Bản dịch của từ Obstipate trong tiếng Việt
Obstipate

Obstipate (Verb)
Gây táo bón ở (ai)
To cause constipation in someone.
Many people believe stress can obstipate their social interactions and relationships.
Nhiều người tin rằng căng thẳng có thể gây táo bón cho các mối quan hệ xã hội.
Social media does not obstipate communication; it enhances connections worldwide.
Mạng xã hội không gây táo bón cho giao tiếp; nó nâng cao kết nối toàn cầu.
Can certain foods obstipate your ability to socialize effectively at events?
Có phải một số thực phẩm có thể gây táo bón cho khả năng giao tiếp của bạn tại các sự kiện không?
Obstipate (Adjective)
Gặp khó khăn trong việc đi đại tiện.
Having difficulty in passing stools.
Many elderly people feel obstipate due to their low fiber intake.
Nhiều người cao tuổi cảm thấy khó khăn trong việc đi tiêu do ăn ít chất xơ.
Young adults are not usually obstipate unless they change their diet.
Người trưởng thành trẻ tuổi thường không gặp khó khăn trừ khi họ thay đổi chế độ ăn.
Are you feeling obstipate after eating that heavy meal yesterday?
Bạn có cảm thấy khó khăn trong việc đi tiêu sau bữa ăn nặng hôm qua không?
Họ từ
Từ "obstipate" chỉ tình trạng bị táo bón nghiêm trọng, trong đó bệnh nhân không thể tiêu hóa hoặc đi đại tiện do sự tích tụ phân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, và là một thuật ngữ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong tài liệu y khoa, "obstipation" là dạng danh từ tương ứng, phản ánh tình trạng này. Tại Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "constipation".
Từ "obstipate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obstipare", trong đó "ob-" có nghĩa là "cản trở" và "stare" nghĩa là "đứng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự cản trở trong quá trình tiêu hóa, dẫn đến tình trạng táo bón. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự cản trở hoặc tắc nghẽn nói chung. Hiện nay, "obstipate" thường được dùng trong các bối cảnh y học để mô tả tình trạng này một cách chính xác.
Từ "obstipate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng táo bón nặng, gặp trong thông tin y tế hoặc tài liệu nghiên cứu. Không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, dược lý hoặc khi bàn về vấn đề tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp