Bản dịch của từ Obstipate trong tiếng Việt

Obstipate

Verb Adjective

Obstipate (Verb)

ˈɑbstəpˌeɪt
ˈɑbstəpˌeɪt
01

Gây táo bón ở (ai)

To cause constipation in someone.

Ví dụ

Many people believe stress can obstipate their social interactions and relationships.

Nhiều người tin rằng căng thẳng có thể gây táo bón cho các mối quan hệ xã hội.

Social media does not obstipate communication; it enhances connections worldwide.

Mạng xã hội không gây táo bón cho giao tiếp; nó nâng cao kết nối toàn cầu.

Can certain foods obstipate your ability to socialize effectively at events?

Có phải một số thực phẩm có thể gây táo bón cho khả năng giao tiếp của bạn tại các sự kiện không?

Obstipate (Adjective)

ˈɑbstəpˌeɪt
ˈɑbstəpˌeɪt
01

Gặp khó khăn trong việc đi đại tiện.

Having difficulty in passing stools.

Ví dụ

Many elderly people feel obstipate due to their low fiber intake.

Nhiều người cao tuổi cảm thấy khó khăn trong việc đi tiêu do ăn ít chất xơ.

Young adults are not usually obstipate unless they change their diet.

Người trưởng thành trẻ tuổi thường không gặp khó khăn trừ khi họ thay đổi chế độ ăn.

Are you feeling obstipate after eating that heavy meal yesterday?

Bạn có cảm thấy khó khăn trong việc đi tiêu sau bữa ăn nặng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obstipate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstipate

Không có idiom phù hợp