Bản dịch của từ Obtrusive trong tiếng Việt

Obtrusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtrusive (Adjective)

əbtɹˈusɪv
əbtɹˈusɪv
01

Đáng chú ý hoặc nổi bật theo cách không được chào đón hoặc xâm phạm.

Noticeable or prominent in an unwelcome or intrusive way.

Ví dụ

Her obtrusive behavior during the meeting annoyed everyone.

Hành vi quấy rối của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.

Ignoring obtrusive distractions is crucial for effective IELTS preparation.

Bỏ qua sự quấy rối đáng chú ý là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS hiệu quả.

Is it acceptable to have obtrusive advertisements in IELTS study materials?

Có chấp nhận được khi có quảng cáo quấy rối trong tài liệu học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obtrusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtrusive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.