Bản dịch của từ Obtrusive trong tiếng Việt
Obtrusive

Obtrusive (Adjective)
Đáng chú ý hoặc nổi bật theo cách không được chào đón hoặc xâm phạm.
Noticeable or prominent in an unwelcome or intrusive way.
Her obtrusive behavior during the meeting annoyed everyone.
Hành vi quấy rối của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.
Ignoring obtrusive distractions is crucial for effective IELTS preparation.
Bỏ qua sự quấy rối đáng chú ý là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS hiệu quả.
Is it acceptable to have obtrusive advertisements in IELTS study materials?
Có chấp nhận được khi có quảng cáo quấy rối trong tài liệu học IELTS không?
Họ từ
Từ "obtrusive" mang nghĩa chỉ sự can thiệp hay xuất hiện một cách không mong muốn, gây khó chịu hoặc làm chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: Anh Mỹ thường phát âm là /əbˈtruːsɪv/, trong khi Anh Anh lại là /əʊbˈtruːsɪv/. "Obtrusive" có thể chỉ những điều hoặc hành động gây trở ngại cho sự thoải mái hoặc sự riêng tư, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc thiết kế.
Từ "obtrusive" có nguồn gốc từ Latin, bắt đầu từ động từ "obtrudere", có nghĩa là "đẩy vào" hoặc "xô ra". Danh từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ob-" (hướng tới) và "trudere" (đẩy). Trong tiếng Anh, "obtrusive" mô tả điều gì đó gây khó chịu hoặc làm phiền mà không được mời gọi. Ý nghĩa này liên quan đến cách mà sự xuất hiện hoặc hành động của một thứ nào đó có thể gây cản trở, xâm phạm không gian riêng tư của người khác.
Từ "obtrusive" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe, đọc và viết liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc sự hiện diện đáng chú ý, không mong muốn, trong các tình huống giao tiếp hoặc trong thiết kế sản phẩm, ví dụ như quảng cáo gây khó chịu hoặc phong cách thời trang không hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp