Bản dịch của từ Obtrusively trong tiếng Việt
Obtrusively
Adverb
Obtrusively (Adverb)
Ví dụ
She dressed obtrusively at the party to attract everyone's attention.
Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc để thu hút sự chú ý.
They did not speak obtrusively during the meeting about social issues.
Họ không nói một cách lộ liễu trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Did he behave obtrusively at the social gathering last weekend?
Liệu anh ấy có hành xử lộ liễu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obtrusively
Không có idiom phù hợp