Bản dịch của từ Obtrusively trong tiếng Việt
Obtrusively
Obtrusively (Adverb)
She dressed obtrusively at the party to attract everyone's attention.
Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc để thu hút sự chú ý.
They did not speak obtrusively during the meeting about social issues.
Họ không nói một cách lộ liễu trong cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Did he behave obtrusively at the social gathering last weekend?
Liệu anh ấy có hành xử lộ liễu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "obtrusively" là một trạng từ có nghĩa là một cách gây chú ý hoặc xâm phạm quá mức vào không gian hoặc sự riêng tư của người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc hành động không mong muốn, có thể làm phiền người khác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh văn hóa xã hội.
Từ "obtrusively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "obtrudere", trong đó "ob-" có nghĩa là "vào trong" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Phát triển từ nghĩa gốc là hành động can thiệp một cách không mong muốn hoặc không được chào đón, "obtrusively" hiện nay chỉ trạng thái hay hành động xuất hiện một cách lộ liễu, gây chú ý mà thường không được chấp nhận. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện cách thức mà một số hành động hay sự hiện hữu có thể xâm phạm không gian cá nhân của người khác.
Từ "obtrusively" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hay bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình nghệ thuật, thể hiện sự can thiệp hoặc xâm phạm một cách rõ ràng và không mong muốn. "Obtrusively" thường được sử dụng để mô tả hành động gây chú ý tiêu cực hoặc sự hiện diện không mong muốn trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp