Bản dịch của từ Obturator foramen trong tiếng Việt

Obturator foramen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obturator foramen (Noun)

ˈɑbjətˌɔɹti fɚˈeɪmən
ˈɑbjətˌɔɹti fɚˈeɪmən
01

Một lỗ lớn ở xương hông giữa xương mu và xương ngồi.

A large opening in the hip bone between the pubis and the ischium.

Ví dụ

The obturator foramen is crucial for hip joint stability during walking.

Lỗ bịt rất quan trọng cho sự ổn định của khớp hông khi đi bộ.

The obturator foramen does not affect social interactions in daily life.

Lỗ bịt không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

What is the size of the obturator foramen in adults?

Kích thước của lỗ bịt ở người lớn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obturator foramen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obturator foramen

Không có idiom phù hợp