Bản dịch của từ Obturator foramen trong tiếng Việt
Obturator foramen

Obturator foramen (Noun)
The obturator foramen is crucial for hip joint stability during walking.
Lỗ bịt rất quan trọng cho sự ổn định của khớp hông khi đi bộ.
The obturator foramen does not affect social interactions in daily life.
Lỗ bịt không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
What is the size of the obturator foramen in adults?
Kích thước của lỗ bịt ở người lớn là bao nhiêu?
Lỗ bịt (obturator foramen) là một cấu trúc giải phẫu nằm ở xương chậu, giữa xương mu và xương cùng, là lỗ lớn nhất của cơ thể con người. Lỗ này được bao bọc bởi hai nhánh của xương bịt (ischium và pubis) và có vai trò quan trọng trong việc tạo thành bờ của hố chậu và tạo điều kiện cho các mạch máu và dây thần kinh đi qua. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, được sử dụng một cách đồng nhất trong các lĩnh vực y học và giải phẫu học.
Từ "obturator" xuất phát từ tiếng Latin "obturare", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "bịt lại". Cụm từ "obturator foramen" đề cập đến lỗ hổng trong xương chậu, cho phép các mạch máu và dây thần kinh đi qua để cấp máu và cảm giác cho chân. Sự phát triển của thuật ngữ này từ định nghĩa gốc phản ánh vai trò cấu trúc của nó trong việc "ngăn chặn" không gian, đồng thời duy trì chức năng sinh lý của cơ thể.
"Obturator foramen" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là giải phẫu học, để mô tả lỗ ở xương chậu cho phép các mạch máu và dây thần kinh đi qua. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn và hẹp của nó, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh giáo trình hoặc bài thi liên quan đến y học. Từ này cũng có thể được bắt gặp trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc các khóa học giải phẫu, nơi mà việc hiểu biết về cấu trúc xương là cần thiết.