Bản dịch của từ Occipital bone trong tiếng Việt
Occipital bone

Occipital bone (Noun)
The occipital bone protects the brain from injury during sports activities.
Xương chẩm bảo vệ não khỏi chấn thương trong các hoạt động thể thao.
The occipital bone is not visible in a standard headshot photograph.
Xương chẩm không nhìn thấy trong một bức ảnh chân dung tiêu chuẩn.
Is the occipital bone important for our overall health and safety?
Xương chẩm có quan trọng cho sức khỏe và an toàn tổng thể của chúng ta không?
Xương chẩm (occipital bone) là một trong những xương chính của sọ người, nằm ở phần sau và dưới của hộp sọ. Xương này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não và cung cấp điểm bám cho cột sống. Về mặt cấu trúc, xương chẩm có hình dạng giống như một cái đĩa, với phần lớn hướng ra ngoài và một phần nhỏ tiếp giáp với xương sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng.
Xương chẩm (occipital bone) có nguồn gốc từ từ "occiput" trong tiếng Latin, có nghĩa là "phía sau đầu". Từ nguyên này phản ánh vị trí của xương này trong hộp sọ, nằm ở phía sau và dưới, gắn liền với phần cổ. Xương chẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ và kết nối với cột sống. Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh giải phẫu học đã củng cố mối liên hệ giữa cấu trúc xương và chức năng sinh lý.
Xương chẩm (occipital bone) là một thuật ngữ y học thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến Khoa học sức khỏe và Sinh học. Tần suất sử dụng xương chẩm trong IELTS thường thấp, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cấu trúc giải phẫu. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong nghiên cứu y sinh, giáo trình giáo dục về giải phẫu, và các tài liệu chuyên ngành liên quan đến thần kinh học và phẫu thuật.