Bản dịch của từ Occipital bone trong tiếng Việt

Occipital bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occipital bone (Noun)

ɑksˈɪpɪtl boʊn
ɑksˈɪpɪtl boʊn
01

Xương tạo nên mặt sau và nền sọ và bao quanh tủy sống.

The bone which forms the back and base of the skull and encircles the spinal cord.

Ví dụ

The occipital bone protects the brain from injury during sports activities.

Xương chẩm bảo vệ não khỏi chấn thương trong các hoạt động thể thao.

The occipital bone is not visible in a standard headshot photograph.

Xương chẩm không nhìn thấy trong một bức ảnh chân dung tiêu chuẩn.

Is the occipital bone important for our overall health and safety?

Xương chẩm có quan trọng cho sức khỏe và an toàn tổng thể của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occipital bone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occipital bone

Không có idiom phù hợp