Bản dịch của từ Occurrent trong tiếng Việt
Occurrent
Adjective
Occurrent (Adjective)
ˈəkɝənt
ˈəkɝənt
01
Thực tế xảy ra hoặc có thể quan sát được, không phải tiềm năng hoặc giả thuyết.
Actually occurring or observable, not potential or hypothetical.
Ví dụ
The occurrent event was captured on video by multiple witnesses.
Sự kiện xảy ra đã được ghi lại trên video bởi nhiều nhân chứng.
The occurrent issue in society sparked widespread debate and concern.
Vấn đề xảy ra trong xã hội đã gây ra tranh cãi và lo lắng rộng rãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Occurrent
Không có idiom phù hợp