Bản dịch của từ Occurrent trong tiếng Việt
Occurrent

Occurrent (Adjective)
Thực tế xảy ra hoặc có thể quan sát được, không phải tiềm năng hoặc giả thuyết.
Actually occurring or observable, not potential or hypothetical.
The occurrent event was captured on video by multiple witnesses.
Sự kiện xảy ra đã được ghi lại trên video bởi nhiều nhân chứng.
The occurrent issue in society sparked widespread debate and concern.
Vấn đề xảy ra trong xã hội đã gây ra tranh cãi và lo lắng rộng rãi.
The occurrent trend of online activism is reshaping social movements.
Xu hướng hoạt động trực tuyến xảy ra đang tái hình thành các phong trào xã hội.
Họ từ
Từ "occurrent" là một danh từ trong triết học, thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, hiện tượng hoặc trạng thái xảy ra trong thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh, "occurrent" có thể được phân biệt với "dispositional", trong đó "dispositional" ám chỉ những khả năng hoặc xu hướng mà một đối tượng có thể bộc lộ trong tương lai. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản triết học và khoa học, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "occurrent" bắt nguồn từ chữ Latin "occurrens", là dạng hiện tại của động từ "occurrere", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Latin, "oc-" diễn tả sự lặp lại, trong khi "currere" mang nghĩa "chạy" hay "di chuyển". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, và hiện nay được sử dụng để chỉ những sự kiện hay hiện tượng xảy ra, thường đề cập đến sự xuất hiện hay sự kiện cụ thể có tính chất chớp nhoáng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất diễn ra của các sự kiện đó.
Từ "occurrent" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và ngôn ngữ học, chủ yếu liên quan đến các sự kiện hoặc hiện tượng diễn ra. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hiện tượng có tính chất xảy ra cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



