Bản dịch của từ Oceanid trong tiếng Việt
Oceanid

Oceanid (Noun)
The oceanid Galatea was known for her beauty in ancient stories.
Nàng tiên biển Galatea nổi tiếng với vẻ đẹp trong những câu chuyện cổ.
No oceanid appeared in the social gatherings of modern mythology clubs.
Không có nàng tiên biển nào xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội của câu lạc bộ thần thoại hiện đại.
Is the oceanid Amphitrite part of your favorite social myths?
Nàng tiên biển Amphitrite có phải là một phần trong những huyền thoại xã hội yêu thích của bạn không?
Một trong những oceanides, nữ thần hay linh hồn của đại dương.
One of the oceanides nymphs or spirits of the ocean.
The oceanid brought beauty to the coastal community of Santa Monica.
Oceanid mang đến vẻ đẹp cho cộng đồng ven biển Santa Monica.
No oceanid appeared during the social event at the beach.
Không có oceanid nào xuất hiện trong sự kiện xã hội tại bãi biển.
Did the oceanid inspire the artists at the local gallery exhibit?
Oceanid có truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ tại triển lãm địa phương không?
The oceanid named Amphitrite danced gracefully in the waves.
Oceanid tên là Amphitrite nhảy múa duyên dáng trong những con sóng.
Many believe that no oceanid can control the tides effectively.
Nhiều người tin rằng không có oceanid nào có thể kiểm soát thủy triều hiệu quả.
Is the oceanid Thetis really a goddess of the sea?
Oceanid Thetis có thật sự là nữ thần của biển không?
The oceanid danced gracefully at the beach party last Saturday.
Nàng tiên biển đã nhảy múa duyên dáng tại bữa tiệc biển thứ bảy vừa qua.
The oceanid did not appear during the social gathering last week.
Nàng tiên biển đã không xuất hiện trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did the oceanid attend the community festival in July?
Nàng tiên biển có tham dự lễ hội cộng đồng vào tháng Bảy không?
Thuật ngữ "oceanid" xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, dùng để chỉ một loại nữ thần biển cả hoặc là những tiên nữ của đại dương, thường được miêu tả là con gái của Titan Atlas và biểu tượng cho sự phong phú của các đại dương. Trong tiếng Anh, "oceanid" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo khu vực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu thần thoại.
Từ "oceanid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Oceanus", có nghĩa là đại dương, và từ tiếng Hy Lạp "Οκεανός" (Okeanos), tên của một vị thần trong thần thoại Hy Lạp đại diện cho đại dương. Trong thần thoại, Oceanids là những nữ thần hoặc tiên nữ của các dòng sông và nguồn nước, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa thiên nhiên và các yếu tố nước. Nghĩa hiện tại của "oceanid" nhấn mạnh đến bản chất huyền bí và diệu kỳ của những thực thể liên quan đến nước.
Từ "oceanid" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học, đặc biệt là trong thơ ca hoặc các tác phẩm thần thoại liên quan đến các nàng tiên nữ hoặc thần linh đại dương. Từ "oceanid" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học biển hay trong các nghiên cứu khoa học về đại dương, mặc dù tần suất vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp