Bản dịch của từ Octuple trong tiếng Việt

Octuple

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octuple (Adjective)

ˈɑktʊpl
ˈɑktʊpl
01

Bao gồm tám phần hoặc sự vật.

Consisting of eight parts or things.

Ví dụ

The octuple efforts of volunteers improved the community's health significantly.

Nỗ lực tám lần của các tình nguyện viên đã cải thiện sức khỏe cộng đồng.

The project did not receive octuple funding from the government this year.

Dự án không nhận được nguồn tài trợ tám lần từ chính phủ năm nay.

Did the octuple initiatives help reduce poverty in our neighborhood?

Có phải các sáng kiến tám lần đã giúp giảm nghèo trong khu phố chúng ta?

The octuple agreement was signed by all eight social organizations.

Hợp đồng bát phân được ký bởi tất cả tám tổ chức xã hội.

There was not an octuple increase in social media engagement as expected.

Không có sự tăng tám lần trong sự tương tác trên mạng xã hội như dự kiến.

Octuple (Verb)

ˈɑktʊpl
ˈɑktʊpl
01

Thực hiện hoặc trở thành gấp tám lần hoặc lớn hơn.

Make or become eight times as numerous or as large.

Ví dụ

The population in City A could octuple by 2030.

Dân số ở Thành phố A có thể tăng gấp tám lần vào năm 2030.

The new policy will not octuple our community resources.

Chính sách mới sẽ không làm tăng gấp tám lần tài nguyên cộng đồng của chúng tôi.

Will the number of volunteers octuple during the next event?

Số lượng tình nguyện viên có tăng gấp tám lần trong sự kiện tới không?

The number of participants in the event octupled from last year.

Số người tham gia sự kiện tăng gấp tám so với năm ngoái.

The cost of living in the city did not octuple in recent years.

Chi phí sinh hoạt ở thành phố không tăng gấp tám trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octuple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octuple

Không có idiom phù hợp