Bản dịch của từ Octuple trong tiếng Việt
Octuple

Octuple (Adjective)
Bao gồm tám phần hoặc sự vật.
Consisting of eight parts or things.
The octuple efforts of volunteers improved the community's health significantly.
Nỗ lực tám lần của các tình nguyện viên đã cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The project did not receive octuple funding from the government this year.
Dự án không nhận được nguồn tài trợ tám lần từ chính phủ năm nay.
Did the octuple initiatives help reduce poverty in our neighborhood?
Có phải các sáng kiến tám lần đã giúp giảm nghèo trong khu phố chúng ta?
The octuple agreement was signed by all eight social organizations.
Hợp đồng bát phân được ký bởi tất cả tám tổ chức xã hội.
There was not an octuple increase in social media engagement as expected.
Không có sự tăng tám lần trong sự tương tác trên mạng xã hội như dự kiến.
Octuple (Verb)
The population in City A could octuple by 2030.
Dân số ở Thành phố A có thể tăng gấp tám lần vào năm 2030.
The new policy will not octuple our community resources.
Chính sách mới sẽ không làm tăng gấp tám lần tài nguyên cộng đồng của chúng tôi.
Will the number of volunteers octuple during the next event?
Số lượng tình nguyện viên có tăng gấp tám lần trong sự kiện tới không?
The number of participants in the event octupled from last year.
Số người tham gia sự kiện tăng gấp tám so với năm ngoái.
The cost of living in the city did not octuple in recent years.
Chi phí sinh hoạt ở thành phố không tăng gấp tám trong những năm gần đây.
Từ "octuple" là một tính từ và động từ có nghĩa là gấp tám lần hoặc tạo ra tám cái gì đó. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "octuple" được sử dụng để chỉ một tập hợp gồm tám phần tử. Về cách dùng, "octuple" có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "octuple" xuất phát từ gốc Latin "octo", có nghĩa là "tám". Cấu trúc của từ này được hình thành bởi tiền tố "oct-" chỉ số lượng tám và hậu tố "-uple" biểu thị mối quan hệ nhân với một số nguyên. Lịch sử ghi nhận sự sử dụng của từ này từ thế kỷ 16, thường liên quan đến các phép toán hoặc thành phần trong toán học. Từ đó, "octuple" hiện nay được sử dụng để chỉ sự tăng lên gấp tám lần trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính chất số lượng nguyên bản của nó.
Từ "octuple" có tần suất sử dụng khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc toán học, thường liên quan đến việc nhân lên gấp tám lần hoặc mô tả các hiện tượng có liên quan đến tám đơn vị. Trong giao tiếp hàng ngày, "octuple" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc thống kê đặc thù, nơi có sự cần thiết để thể hiện sự gia tăng hoặc sự nhân bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp