Bản dịch của từ Odorant trong tiếng Việt

Odorant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odorant (Noun)

ˈoʊdɚnt
ˈoʊdɚnt
01

Chất dùng để tạo mùi đặc biệt cho sản phẩm.

A substance used to give a particular odour to a product.

Ví dụ

The odorant in the perfume was too strong for me.

Mùi hương trong nước hoa quá mạnh với tôi.

I avoid using odorants in my writing to prevent distractions.

Tôi tránh sử dụng mùi hương trong văn bản của mình để tránh sự xao lạc.

Did you include odorants in your essay for the IELTS exam?

Bạn đã bao gồm mùi hương trong bài luận của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odorant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odorant

Không có idiom phù hợp