Bản dịch của từ Odorant trong tiếng Việt
Odorant

Odorant (Noun)
Chất dùng để tạo mùi đặc biệt cho sản phẩm.
A substance used to give a particular odour to a product.
The odorant in the perfume was too strong for me.
Mùi hương trong nước hoa quá mạnh với tôi.
I avoid using odorants in my writing to prevent distractions.
Tôi tránh sử dụng mùi hương trong văn bản của mình để tránh sự xao lạc.
Did you include odorants in your essay for the IELTS exam?
Bạn đã bao gồm mùi hương trong bài luận của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
Odorant là một thuật ngữ chỉ các chất hóa học phát ra mùi, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp để mô tả các hợp chất có khả năng tạo ra mùi hương. Trong ngữ cảnh hóa học, odorant thường được sử dụng để chỉ các chất phụ gia trong khí đốt tự nhiên nhằm phát hiện rò rỉ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "odorant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "odorans", là dạng phân từ hiện tại của động từ "odorare", có nghĩa là "tỏa ra mùi". Trong tiếng Latinh, "odor" mang nghĩa là "mùi hương". Từ thế kỷ 19, "odorant" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng phát tán mùi, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và môi trường. Hiện nay, từ này thường được áp dụng để mô tả các chất tạo mùi trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp.
Từ "odorant" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và môi trường, nơi nó được dùng để chỉ những chất tạo ra mùi. Trong cuộc sống hàng ngày, "odorant" thường liên quan đến các sản phẩm như nước hoa, hương liệu thực phẩm và các chế phẩm giảm mùi.