Bản dịch của từ Odynophagia trong tiếng Việt
Odynophagia

Odynophagia (Noun)
Nuốt đau (thường là triệu chứng của bệnh thực quản).
Painful swallowing typically a symptom of oesophageal disease.
Odynophagia can affect many people during social gatherings and meals.
Odynophagia có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people do not discuss their odynophagia in social situations.
Nhiều người không nói về odynophagia của họ trong các tình huống xã hội.
Is odynophagia common among elderly people at social events?
Odynophagia có phổ biến trong số người cao tuổi tại các sự kiện xã hội không?
Odynophagia là thuật ngữ y học chỉ cảm giác đau đớn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Tình trạng này thường liên quan đến các rối loạn thực quản, viêm nhiễm hoặc tổn thương. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này. Odynophagia thường được ghi nhận trong các báo cáo y khoa và tài liệu chuyên ngành để mô tả triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.
Odynophagia, từ gốc tiếng Hy Lạp "odyne" (đau) và "phagein" (ăn), có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai yếu tố này để mô tả hiện tượng đau khi nuốt. Thuật ngữ này xuất hiện trong y văn vào cuối thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ triệu chứng của các bệnh lý về thực quản hoặc viêm họng. Từ nghĩa gốc liên quan chặt chẽ đến hiện tại khi nó ám chỉ sự khó chịu và đau đớn trong hành động nuốt thức ăn hoặc chất lỏng.
Odynophagia, thuật ngữ y học chỉ tình trạng đau khi nuốt, xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là khi thảo luận về các triệu chứng bệnh lý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về y tế hoặc nghiên cứu lâm sàng. Sự phổ biến thấp của từ này trong IELTS phản ánh tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp