Bản dịch của từ Odynophagia trong tiếng Việt

Odynophagia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odynophagia (Noun)

oʊdinoʊfˈaɪəɡə
oʊdinoʊfˈaɪəɡə
01

Nuốt đau (thường là triệu chứng của bệnh thực quản).

Painful swallowing typically a symptom of oesophageal disease.

Ví dụ

Odynophagia can affect many people during social gatherings and meals.

Odynophagia có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not discuss their odynophagia in social situations.

Nhiều người không nói về odynophagia của họ trong các tình huống xã hội.

Is odynophagia common among elderly people at social events?

Odynophagia có phổ biến trong số người cao tuổi tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odynophagia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odynophagia

Không có idiom phù hợp