Bản dịch của từ Oedema trong tiếng Việt

Oedema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oedema (Noun)

ɪdˈimə
ɪdˈimə
01

Một tình trạng đặc trưng bởi sự dư thừa chất lỏng dạng nước tích tụ trong các khoang hoặc mô của cơ thể.

A condition characterized by an excess of watery fluid collecting in the cavities or tissues of the body.

Ví dụ

Oedema can affect many people during the hot summer months.

Oedema có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong những tháng hè nóng.

My friend does not have oedema after his recent health check.

Bạn tôi không bị oedema sau khi kiểm tra sức khỏe gần đây.

Is oedema common in elderly individuals living in urban areas?

Oedema có phổ biến ở người cao tuổi sống ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oedema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oedema

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.