Bản dịch của từ Oedema trong tiếng Việt
Oedema

Oedema (Noun)
Một tình trạng đặc trưng bởi sự dư thừa chất lỏng dạng nước tích tụ trong các khoang hoặc mô của cơ thể.
A condition characterized by an excess of watery fluid collecting in the cavities or tissues of the body.
Oedema can affect many people during the hot summer months.
Oedema có thể ảnh hưởng đến nhiều người trong những tháng hè nóng.
My friend does not have oedema after his recent health check.
Bạn tôi không bị oedema sau khi kiểm tra sức khỏe gần đây.
Is oedema common in elderly individuals living in urban areas?
Oedema có phổ biến ở người cao tuổi sống ở khu vực đô thị không?
Oedema (hay Edema trong tiếng Mỹ) là tình trạng tích tụ dịch trong các mô của cơ thể, dẫn đến sưng tấy. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự giữ nước gây ra bởi nhiều nguyên nhân như chấn thương, bệnh lý tim, thận hoặc gan. Sự khác biệt chính giữa British English và American English nằm ở cách viết; tuy nhiên, chúng đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tài liệu y khoa.
Từ "oedema" bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp cổ "oidēma", có nghĩa là "sưng" hay "phồng lên".Nguồn gốc của từ này phản ánh quá trình tích tụ dịch lỏng trong các mô tế bào, gây ra sự sưng phù. Khái niệm này đã được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng lâm sàng phổ biến, cho thấy mối liên hệ giữa nguyên nhân sinh lý và lựa chọn thuật ngữ phản ánh bản chất bệnh lý của hiện tượng sưng tấy.
Từ "oedema" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, liên quan đến sức khỏe và y học. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật cao hơn, thường trong các bài giảng hoặc văn bản chuyên môn về sinh lý học và bệnh lý. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống mô tả tình trạng phù nề do ngưng trệ dịch trong cơ thể. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế, chủ yếu trong bối cảnh y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp