Bản dịch của từ Of old trong tiếng Việt
Of old

Of old (Preposition)
Cho biết năm tham chiếu liên quan trước thời đại hiện tại.
Indicating the associated reference year before the present era.
The traditions of old shape our community values today.
Những truyền thống xưa cũ định hình giá trị cộng đồng của chúng ta hôm nay.
The ideas of old do not fit modern social issues.
Những ý tưởng xưa cũ không phù hợp với các vấn đề xã hội hiện đại.
What lessons of old can we learn for today's society?
Chúng ta có thể học được bài học gì từ những điều xưa cũ cho xã hội hôm nay?
Cụm từ "of old" thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là trong một bối cảnh văn chương hoặc trang trọng. Nó thường gợi nhớ đến những truyền thống, phong tục hay sự kiện lịch sử xa xưa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, "of old" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ hiện đại so với tiếng Anh Anh.
Từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eald", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic. Từ này có liên quan đến từ Proto-Germanic "*aldaz", mang nghĩa "già" hoặc "cổ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thời gian, tuổi tác, hoặc sự lão hóa của con người và sự vật. Ngày nay, "old" không chỉ đề cập đến độ tuổi mà còn gợi ý về sự trải nghiệm, truyền thống và giá trị lịch sử.
Cụm từ "of old" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, tập trung chủ yếu trong phần viết và nghe, với tần suất thấp. Trong bối cảnh văn học và lịch sử, "of old" được sử dụng để chỉ thời gian xa xưa hoặc các truyền thống, phong tục từ những thế kỷ trước. Sự hạn chế trong việc sử dụng cụm từ này dẫn đến xu hướng nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc tài liệu nghiên cứu về văn hóa lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



