Bản dịch của từ Of the first water trong tiếng Việt
Of the first water

Of the first water (Idiom)
Her social skills are of the first water in our community.
Kỹ năng xã hội của cô ấy là loại tốt nhất trong cộng đồng của chúng tôi.
His ideas are not of the first water for social change.
Ý tưởng của anh ấy không phải là loại tốt nhất cho sự thay đổi xã hội.
Cụm từ "of the first water" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một thứ gì đó có chất lượng cao hoặc xuất sắc, thường liên quan đến giá trị hoặc uy tín. Cụm từ này có nguồn gốc từ cách phân loại đá quý, trong đó “water” biểu thị độ trong và sự hoàn hảo của viên đá. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách dùng, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng cụm từ này ít hơn so với người Anh.
Cụm từ "of the first water" bắt nguồn từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước. Vào thế kỷ 15, cụm từ này được sử dụng để chỉ chất lượng tinh khiết hoặc xuất sắc của một vật liệu, thường là đá quý. Thời gian trôi qua, nó được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì được coi là tốt nhất hay chất lượng hàng đầu. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự tôn vinh những phẩm chất vượt trội trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "of the first water" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc để miêu tả điều gì đó rất quý giá, nổi bật hoặc thức ăn, đồ vật có chất lượng hàng đầu. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài bình luận nghệ thuật hoặc đánh giá sản phẩm, nơi nhấn mạnh giá trị hoặc phẩm chất vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp