Bản dịch của từ Of the first water trong tiếng Việt

Of the first water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Of the first water (Idiom)

01

Thuộc loại có chất lượng cao nhất, tinh khiết nhất hoặc cực đoan nhất.

Of the highest quality purest or most extreme kind.

Ví dụ

Her social skills are of the first water in our community.

Kỹ năng xã hội của cô ấy là loại tốt nhất trong cộng đồng của chúng tôi.

His ideas are not of the first water for social change.

Ý tưởng của anh ấy không phải là loại tốt nhất cho sự thay đổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/of the first water/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.