Bản dịch của từ Off-camera trong tiếng Việt
Off-camera
Off-camera (Adjective)
The off-camera discussion was more interesting than the interview itself.
Cuộc thảo luận ngoài máy quay thú vị hơn cả cuộc phỏng vấn.
The off-camera moments between actors are often not shown to viewers.
Những khoảnh khắc ngoài máy quay giữa các diễn viên thường không được chiếu.
What happened off-camera during the social event last week?
Điều gì đã xảy ra ngoài máy quay trong sự kiện xã hội tuần trước?
Off-camera (Adverb)
Ngoài phạm vi của máy quay phim hoặc truyền hình; khi không trong quá trình quay phim hoặc truyền hình.
Outside the range of a film or television camera when not in the process of being filmed or televised.
The actors discussed the script off-camera during the social event.
Các diễn viên đã thảo luận kịch bản ngoài máy quay trong sự kiện xã hội.
The interview did not include off-camera moments between the host and guests.
Cuộc phỏng vấn không bao gồm những khoảnh khắc ngoài máy quay giữa người dẫn chương trình và khách mời.
Were the off-camera discussions more interesting than the televised interview?
Những cuộc thảo luận ngoài máy quay có thú vị hơn cuộc phỏng vấn truyền hình không?
Từ "off-camera" được sử dụng để miêu tả những hoạt động hoặc thông tin không được ghi hình hoặc phát sóng trước ống kính máy quay, thường trong lĩnh vực truyền hình và điện ảnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "off-camera" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này có thể được thay thế bằng "off the record" trong một số ngữ cảnh liên quan đến thông tin không chính thức trong báo chí.
Từ "off-camera" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa "off", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offa" nghĩa là "ra ngoài" và "camera", mang nghĩa là "phòng" hoặc "góc nhìn", được chuyển thể từ tiếng Latinh "camera". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chỉ những tình huống không được ghi lại bởi thiết bị quay phim. Hiện nay, "off-camera" thường chỉ những hành động hoặc sự kiện diễn ra bên ngoài tầm nhìn công chúng, liên kết với khái niệm về quyền riêng tư và những khía cạnh bí ẩn trong lĩnh vực giải trí.
Từ "off-camera" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về truyền thông và các tình huống diễn ra ngoài ống kính. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và truyền hình để chỉ những hoạt động không được ghi hình, như phỏng vấn hoặc tương tác giữa các diễn viên. Khái niệm này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đời sống riêng tư của người nổi tiếng.