Bản dịch của từ Off-camera trong tiếng Việt

Off-camera

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-camera (Adjective)

01

Điều đó xảy ra ở xa hoặc ngoài phạm vi của máy ảnh.

That happens away from or outside the range of a camera.

Ví dụ

The off-camera discussion was more interesting than the interview itself.

Cuộc thảo luận ngoài máy quay thú vị hơn cả cuộc phỏng vấn.

The off-camera moments between actors are often not shown to viewers.

Những khoảnh khắc ngoài máy quay giữa các diễn viên thường không được chiếu.

What happened off-camera during the social event last week?

Điều gì đã xảy ra ngoài máy quay trong sự kiện xã hội tuần trước?

Off-camera (Adverb)

01

Ngoài phạm vi của máy quay phim hoặc truyền hình; khi không trong quá trình quay phim hoặc truyền hình.

Outside the range of a film or television camera when not in the process of being filmed or televised.

Ví dụ

The actors discussed the script off-camera during the social event.

Các diễn viên đã thảo luận kịch bản ngoài máy quay trong sự kiện xã hội.

The interview did not include off-camera moments between the host and guests.

Cuộc phỏng vấn không bao gồm những khoảnh khắc ngoài máy quay giữa người dẫn chương trình và khách mời.

Were the off-camera discussions more interesting than the televised interview?

Những cuộc thảo luận ngoài máy quay có thú vị hơn cuộc phỏng vấn truyền hình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off-camera cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-camera

Không có idiom phù hợp