Bản dịch của từ Off-load trong tiếng Việt

Off-load

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-load (Verb)

ɑf loʊd
ɑf loʊd
01

Dỡ hàng khỏi phương tiện, tàu hoặc hàng hóa đã được dỡ xuống.

To remove a load from a vehicle or ship or the goods that have been unloaded.

Ví dụ

She off-loaded her worries by talking to her best friend.

Cô ấy đã giảm bớt lo lắng bằng cách nói chuyện với bạn thân.

He did not off-load his problems on his coworkers.

Anh ấy không chuyển gánh nặng của mình sang đồng nghiệp.

Did they off-load the responsibilities onto the new team member?

Họ đã chuyển gánh nặng trách nhiệm sang thành viên mới trong nhóm chưa?

Off-load (Noun)

ɑf loʊd
ɑf loʊd
01

Hành động dỡ hàng khỏi phương tiện, tàu thủy hoặc hàng hóa đã được dỡ xuống.

An act of removing a load from a vehicle or ship or the goods that have been unloaded.

Ví dụ

The off-load of supplies from the truck was completed efficiently.

Việc giảm tải các nguồn cung từ xe tải đã được hoàn thành một cách hiệu quả.

There was a delay in the off-load of the donation packages.

Có sự trì hoãn trong việc giảm tải các gói quyên góp.

Did the off-load of the equipment arrive on time for the event?

Việc giảm tải thiết bị có đến đúng giờ cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-load/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-load

Không có idiom phù hợp