Bản dịch của từ Off-load trong tiếng Việt
Off-load

Off-load (Verb)
She off-loaded her worries by talking to her best friend.
Cô ấy đã giảm bớt lo lắng bằng cách nói chuyện với bạn thân.
He did not off-load his problems on his coworkers.
Anh ấy không chuyển gánh nặng của mình sang đồng nghiệp.
Did they off-load the responsibilities onto the new team member?
Họ đã chuyển gánh nặng trách nhiệm sang thành viên mới trong nhóm chưa?
Off-load (Noun)
The off-load of supplies from the truck was completed efficiently.
Việc giảm tải các nguồn cung từ xe tải đã được hoàn thành một cách hiệu quả.
There was a delay in the off-load of the donation packages.
Có sự trì hoãn trong việc giảm tải các gói quyên góp.
Did the off-load of the equipment arrive on time for the event?
Việc giảm tải thiết bị có đến đúng giờ cho sự kiện không?
Từ "off-load" có nghĩa là giao hàng hoặc chuyển nhượng một phần trách nhiệm, công việc hoặc hàng hóa từ một cá nhân hoặc tổ chức sang một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh, hình thức "off-load" thường là "offload" (không có dấu "-") và được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghiệp, "off-load" có thể mang nghĩa tác động đến việc giảm tải công việc cho nhân viên. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến logistics và quản lý nguồn lực.
Từ "off-load" bắt nguồn từ tiền tố "off-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "khỏi", kết hợp với "load" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ladan", có nghĩa là "chở" hoặc "tải". Qua thời gian, "off-load" đã phát triển thành một thuật ngữ trong ngữ cảnh vận chuyển và logistics, chỉ hành động tháo dỡ hoặc giảm tải hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình giải phóng hoặc giảm bớt khối lượng, thể hiện tính chất chuyển giao và xử lý hiệu quả.
Từ "off-load" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh vận tải và logistics trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc loại bỏ gánh nặng hoặc trách nhiệm, như trong môi trường làm việc hoặc quản lý dự án. Các ngữ cảnh tiềm năng khác bao gồm ngành công nghiệp vận tải và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp