Bản dịch của từ Off to a flying start trong tiếng Việt

Off to a flying start

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off to a flying start (Phrase)

ˈɔf tˈu ə flˈaɪɨŋ stˈɑɹt
ˈɔf tˈu ə flˈaɪɨŋ stˈɑɹt
01

Bắt đầu một cái gì đó với tốc độ hoặc thành công lớn

To begin something with great speed or success

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một khởi đầu tích cực và đầy năng lượng

An expression often used to indicate a positive and energetic start

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để khởi động một hoạt động hoặc cố gắng một cách đầy năng lực

To launch an activity or endeavor energetically

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off to a flying start/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off to a flying start

Không có idiom phù hợp