Bản dịch của từ Off track trong tiếng Việt
Off track

Off track (Adjective)
After losing his job, John felt off track in life.
Sau khi mất việc, John cảm thấy lạc lối trong cuộc sống.
Her off-track behavior worried her friends.
Hành vi lạc lối của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
Being off track in studies can lead to poor grades.
Lạc lối trong học tập có thể dẫn đến điểm số kém.
Off track (Adverb)
She wandered off track during the hiking trip.
Cô ấy lạc đường trong chuyến dã ngoại.
The project went off track due to unexpected delays.
Dự án bị trễ do những trở ngại bất ngờ.
His life went off track after losing his job.
Cuộc sống anh ấy trở nên lạc lối sau khi mất việc.
"Off track" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái không theo đúng lộ trình hoặc kế hoạch đã định. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ quản lý dự án đến đời sống cá nhân, biểu thị cho sự sai lệch hoặc thiếu tập trung. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản tương đồng; tuy nhiên, cách diễn đạt và bối cảnh có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào từng vùng miền và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "off track" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "off" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "of", có nghĩa là "ra khỏi" và "track" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", chỉ hành trình hoặc đường đi. Ban đầu, "track" được sử dụng để chỉ con đường cho xe cộ hoặc sinh vật di chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "off track" diễn tả trạng thái không đi đúng hướng hoặc xa rời mục tiêu, thể hiện sự không nhất quán trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "off track" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự sai lệch khỏi kế hoạch hoặc mục tiêu. Trong ngữ cảnh học thuật, "off track" được sử dụng để mô tả tình huống có thể dẫn đến sự không đạt yêu cầu hoặc lỗi trong việc quản lý thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, thảo luận nhóm khi các thành viên nhấn mạnh sự cần thiết phải quay lại với chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp