Bản dịch của từ Off track trong tiếng Việt

Off track

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off track (Adjective)

01

Ra khỏi khóa học hoặc con đường dự định hoặc chính xác.

Away from the intended or correct course or path.

Ví dụ

After losing his job, John felt off track in life.

Sau khi mất việc, John cảm thấy lạc lối trong cuộc sống.

Her off-track behavior worried her friends.

Hành vi lạc lối của cô ấy làm bạn bè lo lắng.

Being off track in studies can lead to poor grades.

Lạc lối trong học tập có thể dẫn đến điểm số kém.

Off track (Adverb)

01

Đi chệch khỏi con đường hoặc con đường đúng đắn.

Off or away from the right course or path.

Ví dụ

She wandered off track during the hiking trip.

Cô ấy lạc đường trong chuyến dã ngoại.

The project went off track due to unexpected delays.

Dự án bị trễ do những trở ngại bất ngờ.

His life went off track after losing his job.

Cuộc sống anh ấy trở nên lạc lối sau khi mất việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off track/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off track

Không có idiom phù hợp