Bản dịch của từ Off trail trong tiếng Việt
Off trail

Off trail (Adverb)
During the hike, they went off trail to explore the forest.
Trong chuyến đi bộ đường dài, họ đã đi chệch khỏi con đường mòn để khám phá khu rừng.
She often wanders off trail to discover hidden gems in nature.
Cô ấy thường đi lang thang trên con đường mòn để khám phá những viên ngọc ẩn giấu trong thiên nhiên.
The group decided to venture off trail for a more adventurous experience.
Nhóm quyết định mạo hiểm đi chệch khỏi con đường mòn để có trải nghiệm mạo hiểm hơn.
Off trail (Preposition)
She ventured off trail during the hiking trip.
Cô ấy đã mạo hiểm đi chệch khỏi con đường mòn trong chuyến đi bộ đường dài.
They got lost after going off trail in the forest.
Họ bị lạc sau khi đi ra khỏi con đường mòn trong rừng.
The group decided to explore off trail for a new experience.
Nhóm quyết định khám phá con đường mòn để có một trải nghiệm mới.
Off trail (Phrase)
During the hike, we went off trail to explore a hidden waterfall.
Trong chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi đã đi chệch khỏi con đường mòn để khám phá một thác nước ẩn giấu.
The group decided to venture off trail for a more secluded picnic spot.
Nhóm quyết định mạo hiểm đi ra khỏi con đường mòn để đến một địa điểm dã ngoại hẻo lánh hơn.
Off trail, we found a peaceful meadow away from the crowded paths.
Ra khỏi con đường mòn, chúng tôi tìm thấy một đồng cỏ yên bình cách xa những con đường đông đúc.
Cụm từ "off trail" thường được sử dụng để chỉ việc đi ra ngoài lối mòn, con đường đi được biết đến hoặc đã được quy định, thường trong ngữ cảnh đi bộ đường dài hoặc khám phá thiên nhiên. Cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực, như việc tìm kiếm những khu vực ít người biết đến, hoặc nghĩa tiêu cực, như rủi ro về an toàn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và viết là giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, với "off trail" thường thấy hơn trong các hoạt động thể thao ngoài trời ở vùng nông thôn.
Cụm từ "off trail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần "off" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "of", chỉ sự tách biệt hoặc không thuộc về điều gì đó, và "trail" bắt nguồn từ tiếng Latin "trahere", nghĩa là kéo hoặc theo đuổi. Khi được kết hợp, "off trail" chỉ vị trí ngoài con đường chính, phản ánh sự tách biệt của con đường mòn và mang ý nghĩa khám phá những vùng không được khám phá. Nghĩa hiện tại của cụm từ này thường liên quan đến hoạt động đi bộ hoặc khám phá các khu vực thiên nhiên chưa bị khai thác.
Cụm từ "off trail" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, khám phá tự nhiên và hoạt động ngoài trời, "off trail" được sử dụng để mô tả việc không đi theo lối mòn đã định, nhấn mạnh sự khám phá và trải nghiệm tự nhiên. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói thảo luận về an toàn và sự chuẩn bị khi tham gia các hoạt động ngoài trời.