Bản dịch của từ Off trail trong tiếng Việt

Off trail

Adverb Preposition Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off trail (Adverb)

ˈɔftɹˌeɪl
ˈɔftɹˌeɪl
01

Tránh xa tuyến đường hoặc lối đi thông thường.

Away from the usual route or path.

Ví dụ

During the hike, they went off trail to explore the forest.

Trong chuyến đi bộ đường dài, họ đã đi chệch khỏi con đường mòn để khám phá khu rừng.

She often wanders off trail to discover hidden gems in nature.

Cô ấy thường đi lang thang trên con đường mòn để khám phá những viên ngọc ẩn giấu trong thiên nhiên.

The group decided to venture off trail for a more adventurous experience.

Nhóm quyết định mạo hiểm đi chệch khỏi con đường mòn để có trải nghiệm mạo hiểm hơn.

Off trail (Preposition)

ˈɔftɹˌeɪl
ˈɔftɹˌeɪl
01

Không đi theo con đường hoặc lộ trình thông thường.

Not following the usual path or route.

Ví dụ

She ventured off trail during the hiking trip.

Cô ấy đã mạo hiểm đi chệch khỏi con đường mòn trong chuyến đi bộ đường dài.

They got lost after going off trail in the forest.

Họ bị lạc sau khi đi ra khỏi con đường mòn trong rừng.

The group decided to explore off trail for a new experience.

Nhóm quyết định khám phá con đường mòn để có một trải nghiệm mới.

Off trail (Phrase)

ˈɔftɹˌeɪl
ˈɔftɹˌeɪl
01

Không phải trên con đường hoặc đường mòn thông thường.

Not on the usual path or trail.

Ví dụ

During the hike, we went off trail to explore a hidden waterfall.

Trong chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi đã đi chệch khỏi con đường mòn để khám phá một thác nước ẩn giấu.

The group decided to venture off trail for a more secluded picnic spot.

Nhóm quyết định mạo hiểm đi ra khỏi con đường mòn để đến một địa điểm dã ngoại hẻo lánh hơn.

Off trail, we found a peaceful meadow away from the crowded paths.

Ra khỏi con đường mòn, chúng tôi tìm thấy một đồng cỏ yên bình cách xa những con đường đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off trail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off trail

Không có idiom phù hợp