Bản dịch của từ Offsets trong tiếng Việt

Offsets

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offsets (Noun)

ˈɔfsɛts
ˈɔfsɛts
01

Một số tiền còn nợ hoặc phải trả trong các giao dịch kinh doanh khác nhau.

An amount of money that is owed or paid in various business transactions.

Ví dụ

The offsets for social programs totaled $1 million last year.

Các khoản bù đắp cho các chương trình xã hội lên tới 1 triệu đô la năm ngoái.

The city does not provide offsets for community service projects.

Thành phố không cung cấp khoản bù đắp cho các dự án phục vụ cộng đồng.

What are the offsets for the new social initiatives in 2024?

Các khoản bù đắp cho các sáng kiến xã hội mới trong năm 2024 là gì?

Dạng danh từ của Offsets (Noun)

SingularPlural

Offset

Offsets

Offsets (Verb)

ˈɔfsɛts
ˈɔfsɛts
01

Đối trọng hoặc bù đắp cho.

Counterbalance or compensate for.

Ví dụ

The government offsets taxes to support low-income families in 2023.

Chính phủ bù đắp thuế để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp năm 2023.

They do not offset expenses for community programs effectively.

Họ không bù đắp chi phí cho các chương trình cộng đồng hiệu quả.

How does the charity offset its costs for social services?

Tổ chức từ thiện bù đắp chi phí cho các dịch vụ xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Offsets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Offset

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Offset

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Offset

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Offsets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Offsetting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offsets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Secondly, raising the price of fatty foods can help the societal costs associated with obesity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] I make sure to this by drinking a lot, and I always keep a water bottle with me so that any time I feel thirsty I can ensure that I remain hydrated [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] The summer and Winter Olympics happen every four years, so that one or the other happens every second year, and the location changes during each game's so that they move around the world [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] In conclusion, while both regions could provide conditions suitable for a healthy lifestyle, I think that alternating between living in the two regions could combine the best of both, all while their respective flaws [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Offsets

Không có idiom phù hợp