Bản dịch của từ Offsets trong tiếng Việt
Offsets

Offsets (Noun)
The offsets for social programs totaled $1 million last year.
Các khoản bù đắp cho các chương trình xã hội lên tới 1 triệu đô la năm ngoái.
The city does not provide offsets for community service projects.
Thành phố không cung cấp khoản bù đắp cho các dự án phục vụ cộng đồng.
What are the offsets for the new social initiatives in 2024?
Các khoản bù đắp cho các sáng kiến xã hội mới trong năm 2024 là gì?
Dạng danh từ của Offsets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offset | Offsets |
Offsets (Verb)
Đối trọng hoặc bù đắp cho.
Counterbalance or compensate for.
The government offsets taxes to support low-income families in 2023.
Chính phủ bù đắp thuế để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
They do not offset expenses for community programs effectively.
Họ không bù đắp chi phí cho các chương trình cộng đồng hiệu quả.
How does the charity offset its costs for social services?
Tổ chức từ thiện bù đắp chi phí cho các dịch vụ xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Offsets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offsets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offsetting |
Họ từ
"Offsets" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ động từ "offset", mang nghĩa là "bù đắp" hoặc "bù lại" một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "offsets" thường chỉ các khoản giảm trừ, nhằm cân bằng các sự chênh lệch trong kế toán. Trong tiếng Anh Anh, "offsets" thường chỉ đến các biện pháp bù đắp trong kế hoạch môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực tài chính và kế toán hơn.
Từ "offsets" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "offset", được hình thành từ hai thành tố: "off" (tiếng Latinh: "offa") nghĩa là tách rời và "set" (tiếng Latinh: "satisfacere") nghĩa là đặt. Nguyên lai từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ việc đặt một vật ra khỏi vị trí chuẩn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "offsets" thường chỉ việc bù đắp hoặc giảm thiểu tác động từ một yếu tố tiêu cực, như trong bối cảnh môi trường hay tài chính. Sự chuyển biến này phản ánh nhu cầu về cách thức điều chỉnh các ảnh hưởng trong xã hội hiện đại.
Từ "offsets" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở phần Writing và Reading, liên quan đến chủ đề môi trường và kinh tế. Tần suất của từ này trong các ngữ cảnh viết luận về các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm hoặc tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu cao hơn. Ngoài ra, "offsets" cũng được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, khi đề cập đến các khoản bù trừ trong báo cáo tài chính hoặc thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



