Bản dịch của từ Offworld trong tiếng Việt

Offworld

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offworld (Adjective)

01

(chủ yếu là khoa học viễn tưởng) không có trên trái đất.

Chiefly science fiction not on earth.

Ví dụ

Offworld colonies can offer new opportunities for social development and growth.

Các thuộc địa ngoài thế giới có thể mang lại cơ hội phát triển xã hội mới.

There are no offworld communities currently recognized by any government.

Hiện tại không có cộng đồng ngoài thế giới nào được chính phủ công nhận.

Are offworld societies more advanced than those on Earth?

Các xã hội ngoài thế giới có tiên tiến hơn các xã hội trên Trái Đất không?

Offworld (Adverb)

01

(chủ yếu là khoa học viễn tưởng) rời xa trái đất.

Chiefly science fiction away from earth.

Ví dụ

Many offworld colonies support diverse social systems and cultures.

Nhiều thuộc địa ngoài thế giới hỗ trợ các hệ thống xã hội và văn hóa đa dạng.

Offworld communities do not face the same issues as Earth societies.

Các cộng đồng ngoài thế giới không gặp phải những vấn đề giống như xã hội trên Trái Đất.

Are offworld settlements better at promoting equality among their citizens?

Các khu định cư ngoài thế giới có tốt hơn trong việc thúc đẩy bình đẳng giữa công dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offworld cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offworld

Không có idiom phù hợp