Bản dịch của từ Offworld trong tiếng Việt
Offworld

Offworld (Adjective)
Offworld colonies can offer new opportunities for social development and growth.
Các thuộc địa ngoài thế giới có thể mang lại cơ hội phát triển xã hội mới.
There are no offworld communities currently recognized by any government.
Hiện tại không có cộng đồng ngoài thế giới nào được chính phủ công nhận.
Are offworld societies more advanced than those on Earth?
Các xã hội ngoài thế giới có tiên tiến hơn các xã hội trên Trái Đất không?
Offworld (Adverb)
Many offworld colonies support diverse social systems and cultures.
Nhiều thuộc địa ngoài thế giới hỗ trợ các hệ thống xã hội và văn hóa đa dạng.
Offworld communities do not face the same issues as Earth societies.
Các cộng đồng ngoài thế giới không gặp phải những vấn đề giống như xã hội trên Trái Đất.
Are offworld settlements better at promoting equality among their citizens?
Các khu định cư ngoài thế giới có tốt hơn trong việc thúc đẩy bình đẳng giữa công dân không?
Từ "offworld" mang ý nghĩa đề cập đến các hoạt động, sự kiện hoặc địa điểm ngoài Trái Đất, thường liên quan đến không gian hoặc các hành tinh khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "offworld" thường được sử dụng để chỉ các chuyến du lịch hoặc định cư trong không gian, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với từ này. Từ này phổ biến trong văn hóa khoa học viễn tưởng, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến khám phá vũ trụ.
Từ "offworld" được cấu thành từ hai thành phần: "off" và "world". "Off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "of", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "ra khỏi". "World" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weoruld", có nghĩa là "thế giới" hoặc "cuộc sống". Kết hợp lại, "offworld" thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc hoạt động nằm ở ngoài Trái Đất. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong khám phá không gian và ý tưởng về sự tồn tại của các thế giới khác ngoài Trái Đất.
Từ "offworld" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực thảo luận về khoa học viễn tưởng, du hành vũ trụ v