Bản dịch của từ Ogo trong tiếng Việt

Ogo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ogo (Noun)

ˈoʊɡoʊ
ˈoʊɡoʊ
01

Một hang động có nguồn gốc tự nhiên ở một vách đá ven biển.

A cave of natural origin in a shoreside cliff.

Ví dụ

The locals often explore the ogo for hidden treasures.

Người dân thường khám phá ogo để tìm kho báu ẩn.

The ogo provided shelter for the community during the storm.

Ogo cung cấp nơi trú ẩn cho cộng đồng trong cơn bão.

Visitors marveled at the beauty of the ogo on the cliff.

Khách thăm ngạc nhiên trước vẻ đẹp của ogo trên vách đá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ogo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogo

Không có idiom phù hợp