Bản dịch của từ Oil palm trong tiếng Việt
Oil palm
Noun [U/C]
Oil palm (Noun)
ɔɪl pɑm
ɔɪl pɑm
Ví dụ
The oil palm is vital for Malaysia's economy and job creation.
Cây dầu cọ rất quan trọng cho nền kinh tế và tạo việc làm ở Malaysia.
Many people do not understand the impact of oil palm cultivation.
Nhiều người không hiểu tác động của việc trồng cây dầu cọ.
Is oil palm cultivation sustainable for local communities in Indonesia?
Việc trồng cây dầu cọ có bền vững cho các cộng đồng địa phương ở Indonesia không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oil palm cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oil palm
Không có idiom phù hợp