Bản dịch của từ Oilseed trong tiếng Việt
Oilseed

Oilseed (Noun)
Oilseed crops like canola are important for sustainable agriculture practices.
Các loại cây dầu như cải dầu rất quan trọng cho thực hành nông nghiệp bền vững.
Oilseed production does not harm local ecosystems in many regions.
Sản xuất hạt dầu không gây hại cho hệ sinh thái địa phương ở nhiều vùng.
Which oilseed varieties are most popular among farmers in Vietnam?
Những giống hạt dầu nào phổ biến nhất trong số nông dân ở Việt Nam?
Hạt dầu (oilseed) là loại hạt được trồng chủ yếu để chiết xuất dầu ăn, có giá trị kinh tế cao trong ngành thực phẩm và công nghiệp. Các loại hạt dầu phổ biến bao gồm hạt đậu nành, hạt hướng dương và hạt cải. Trong tiếng Anh, "oilseed" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Hình thức phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không gây ảnh hưởng đến sự nhận biết từ này trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oilseed" được hình thành từ hai phần: "oil" (dầu) và "seed" (hạt). Trong tiếng Latin, "oleum" có nghĩa là dầu, trong khi "semen" là từ chỉ hạt. Thời gian gần đây, thuật ngữ này đã xuất hiện trong nông nghiệp hiện đại để chỉ các loại hạt được trồng chủ yếu để chiết xuất dầu ăn, như đậu nành hay hướng dương. Sự kết hợp này phản ánh quá trình canh tác nông nghiệp và nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm dầu thực vật trong chế biến thực phẩm.
Từ “oilseed” thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến sản xuất thực phẩm và công nghiệp chế biến dầu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp và sản xuất thực phẩm. Trong văn cảnh khác, “oilseed” thường được sử dụng trong nghiên cứu về nguồn nguyên liệu thực vật và các loại dầu ăn, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu.