Bản dịch của từ Oilseed trong tiếng Việt

Oilseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oilseed (Noun)

ˈɔɪlsid
ˈɔɪlsid
01

Bất kỳ loại hạt nào từ cây trồng có dầu, ví dụ: hiếp dâm, đậu phộng, hoặc bông.

Any of a number of seeds from cultivated crops yielding oil eg rape peanut or cotton.

Ví dụ

Oilseed crops like canola are important for sustainable agriculture practices.

Các loại cây dầu như cải dầu rất quan trọng cho thực hành nông nghiệp bền vững.

Oilseed production does not harm local ecosystems in many regions.

Sản xuất hạt dầu không gây hại cho hệ sinh thái địa phương ở nhiều vùng.

Which oilseed varieties are most popular among farmers in Vietnam?

Những giống hạt dầu nào phổ biến nhất trong số nông dân ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oilseed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oilseed

Không có idiom phù hợp