Bản dịch của từ Peanut trong tiếng Việt

Peanut

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peanut (Noun)

pˈinət
pˈinʌt
01

Thuật ngữ không chính thức để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chi tiết tầm thường.

Informal term for a small amount or a trivial detail

Ví dụ

John only earned a peanut for his work at the event.

John chỉ kiếm được một số tiền rất nhỏ cho công việc của mình tại sự kiện.

She did not care about the peanut details in the discussion.

Cô ấy không quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc thảo luận.

Is this project budget just a peanut amount for the community?

Liệu ngân sách dự án này chỉ là một số tiền rất nhỏ cho cộng đồng?

02

Một người hoặc một vật có giá trị hoặc tầm quan trọng thấp.

A person or thing of little worth or importance

Ví dụ

Many people think social media influencers are peanuts in society.

Nhiều người nghĩ rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là vô nghĩa.

Social events often make peanuts feel important, but they usually aren't.

Các sự kiện xã hội thường khiến những người vô nghĩa cảm thấy quan trọng, nhưng họ không.

Are social clubs just peanuts in the community's development?

Các câu lạc bộ xã hội chỉ là vô nghĩa trong sự phát triển của cộng đồng sao?

03

Đậu phộng; hạt ăn được của một loại cây thuộc họ đậu, thường được dùng để lấy dầu hoặc làm thực phẩm.

A groundnut the edible seed of a plant belonging to the legume family typically used for oil or as food

Ví dụ

Many people enjoy peanut butter sandwiches for lunch at school.

Nhiều người thích bánh mì bơ đậu phộng cho bữa trưa ở trường.

Not everyone likes peanuts in their salads or desserts.

Không phải ai cũng thích đậu phộng trong món salad hoặc món tráng miệng.

Do you think peanuts are a healthy snack option for kids?

Bạn có nghĩ đậu phộng là lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh cho trẻ em không?

Peanut (Noun Countable)

pˈinət
pˈinʌt
01

Một loại hạt nhỏ, tròn, ăn được, mọc thành quả, phổ biến trong nhiều món ăn trên toàn thế giới.

A typically small rounded edible seed that grows in pods common in many cuisines worldwide

Ví dụ

Many people enjoy peanut butter on toast for breakfast every morning.

Nhiều người thích bơ đậu phộng trên bánh mì cho bữa sáng hàng ngày.

Not everyone likes peanuts in their salads or snacks at parties.

Không phải ai cũng thích đậu phộng trong món salad hoặc đồ ăn nhẹ tại tiệc.

Do you think peanuts are a healthy snack option for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đậu phộng là lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peanut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peanut

Không có idiom phù hợp