Bản dịch của từ Peanut trong tiếng Việt
Peanut

Peanut (Noun)
John only earned a peanut for his work at the event.
John chỉ kiếm được một số tiền rất nhỏ cho công việc của mình tại sự kiện.
She did not care about the peanut details in the discussion.
Cô ấy không quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc thảo luận.
Is this project budget just a peanut amount for the community?
Liệu ngân sách dự án này chỉ là một số tiền rất nhỏ cho cộng đồng?
Một người hoặc một vật có giá trị hoặc tầm quan trọng thấp.
A person or thing of little worth or importance
Many people think social media influencers are peanuts in society.
Nhiều người nghĩ rằng những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là vô nghĩa.
Social events often make peanuts feel important, but they usually aren't.
Các sự kiện xã hội thường khiến những người vô nghĩa cảm thấy quan trọng, nhưng họ không.
Are social clubs just peanuts in the community's development?
Các câu lạc bộ xã hội chỉ là vô nghĩa trong sự phát triển của cộng đồng sao?
Many people enjoy peanut butter sandwiches for lunch at school.
Nhiều người thích bánh mì bơ đậu phộng cho bữa trưa ở trường.
Not everyone likes peanuts in their salads or desserts.
Không phải ai cũng thích đậu phộng trong món salad hoặc món tráng miệng.
Do you think peanuts are a healthy snack option for kids?
Bạn có nghĩ đậu phộng là lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh cho trẻ em không?
Peanut (Noun Countable)
Many people enjoy peanut butter on toast for breakfast every morning.
Nhiều người thích bơ đậu phộng trên bánh mì cho bữa sáng hàng ngày.
Not everyone likes peanuts in their salads or snacks at parties.
Không phải ai cũng thích đậu phộng trong món salad hoặc đồ ăn nhẹ tại tiệc.
Do you think peanuts are a healthy snack option for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng đậu phộng là lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "peanut" (đậu phộng) chỉ một loại hạt có vỏ cứng, chứa bên trong hạt có thể ăn được, thường được tiêu thụ như một món ăn nhẹ, nguyên liệu trong nhiều món ăn và sản phẩm như bơ đậu phộng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "peanut", trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ ít được sử dụng do hiếm khi nhắc đến đậu phộng mà thường sử dụng "groundnut". Cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng "groundnut" ít phổ biến hơn trong văn cảnh hàng ngày.
Từ "peanut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "penut", được hình thành từ sự kết hợp của hai từ: "pea" (đậu) và "nut" (hạt). Xuất phát từ tiếng Latinh "pēs", nghĩa là đậu, và "nux", nghĩa là hạt, từ này phản ánh đặc điểm hình dáng và cấu trúc của đậu phộng. Nhờ sự phát triển trong nông nghiệp và văn hóa ẩm thực, "peanut" hiện nay không chỉ ám chỉ loại hạt mà còn gắn liền với các sản phẩm chế biến như bơ đậu phộng.
Từ "peanut" (đậu phộng) khá phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng có sự khác biệt giữa các thành phần. Trong phần Nghe và Đọc, "peanut" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng, với tần suất vừa phải. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen ăn uống hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài IELTS, "peanut" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, công thức nấu ăn, và tài liệu về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp