Bản dịch của từ Peanut trong tiếng Việt

Peanut

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peanut(Noun)

pˈinət
pˈinʌt
01

Thuật ngữ không chính thức để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chi tiết tầm thường.

Informal term for a small amount or a trivial detail

Ví dụ
02

Một người hoặc một vật có giá trị hoặc tầm quan trọng thấp.

A person or thing of little worth or importance

Ví dụ
03

Đậu phộng; hạt ăn được của một loại cây thuộc họ đậu, thường được dùng để lấy dầu hoặc làm thực phẩm.

A groundnut the edible seed of a plant belonging to the legume family typically used for oil or as food

Ví dụ

Peanut(Noun Countable)

pˈinət
pˈinʌt
01

Một loại hạt nhỏ, tròn, ăn được, mọc thành quả, phổ biến trong nhiều món ăn trên toàn thế giới.

A typically small rounded edible seed that grows in pods common in many cuisines worldwide

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ