Bản dịch của từ Groundnut trong tiếng Việt
Groundnut

Groundnut (Noun)
Groundnuts are popular snacks at social gatherings in the United States.
Đậu phộng là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Mỹ.
Many people do not enjoy groundnuts due to allergies or taste.
Nhiều người không thích đậu phộng vì dị ứng hoặc khẩu vị.
Are groundnuts often served at parties in your community?
Đậu phộng có thường được phục vụ tại các bữa tiệc trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Groundnut" là từ chỉ hạt lạc, một loại cây họ đậu có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng rộng rãi tại nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ cả cây và hạt lạc, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "peanut" phổ biến hơn cho hạt lạc và "groundnut" cho loại cây. Sự khác biệt này thường phản ánh trong ngữ cảnh ẩm thực và nông nghiệp, qua đó ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ trong văn viết và văn nói.
Từ "groundnut" xuất phát từ danh từ tiếng Anh, được kết hợp từ "ground" (mặt đất) và "nut" (hạt). Gốc Latin của "nut" là "nux", có nghĩa là quả hạt. "Groundnut" được sử dụng để chỉ những loài thực vật như đậu phộng, có khả năng phát triển dưới lòng đất. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở cách thức sinh trưởng của cây, khi mà phần ăn được của nó phát triển tại khu vực mặt đất.
Từ "groundnut" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc thực phẩm. Trong phần Reading, nó có thể liên quan đến tài liệu khoa học hoặc bài viết thực phẩm. Trong phần Writing, từ này thường không được sử dụng phổ biến và chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu về cây trồng, dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp