Bản dịch của từ Groundnut trong tiếng Việt

Groundnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundnut (Noun)

gɹˈaʊndnʌt
gɹˈaʊndnʌt
01

Một loại cây bắc mỹ thuộc họ đậu, có củ ngọt ăn được.

A north american plant of the pea family which yields a sweet edible tuber.

Ví dụ

Groundnuts are popular snacks at social gatherings in the United States.

Đậu phộng là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Mỹ.

Many people do not enjoy groundnuts due to allergies or taste.

Nhiều người không thích đậu phộng vì dị ứng hoặc khẩu vị.

Are groundnuts often served at parties in your community?

Đậu phộng có thường được phục vụ tại các bữa tiệc trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundnut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundnut

Không có idiom phù hợp