Bản dịch của từ Oki trong tiếng Việt

Oki

Noun [U/C] Adjective

Oki (Noun)

ˈoʊki
ˈoʊki
01

Một dòng suối ở phía bắc new zealand.

A stream in northern new zealand.

Ví dụ

The locals enjoy picnicking by the Oki stream.

Người dân thích dã ngoại bên bờ suối Oki.

The Oki stream is a popular spot for fishing activities.

Suối Oki là địa điểm phổ biến cho hoạt động câu cá.

The Oki stream provides a serene environment for relaxation.

Suối Oki cung cấp môi trường yên bình để thư giãn.

Oki (Adjective)

ˈoʊki
ˈoʊki
01

Khỏe; được rồi.

Fine; all right.

Ví dụ

The party went oki without any issues.

Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp mà không gặp vấn đề nào.

Her response to the invitation was an oki.

Phản hồi của cô ấy đối với lời mời là một sự oki.

The atmosphere at the event was oki and welcoming.

Bầu không khí tại sự kiện đó oki và chào đón.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oki cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oki

Không có idiom phù hợp