Bản dịch của từ Old age trong tiếng Việt
Old age

Old age (Noun)
Many people fear old age due to health issues.
Nhiều người sợ tuổi già vì các vấn đề sức khỏe.
Old age does not mean losing all independence.
Tuổi già không có nghĩa là mất hết sự độc lập.
What challenges arise during old age in society?
Những thách thức nào xuất hiện trong tuổi già trong xã hội?
Kết hợp từ của Old age (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Advanced old age Tuổi già sức yếu | Living in advanced old age brings wisdom and experience. Sống ở tuổi già cao mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm. |
Extreme old age Tuổi già cực độ | Living to extreme old age is a blessing for many. Sống đến tuổi già cực kỳ là một phước lành đối với nhiều người. |
Happy old age Tuổi già hạnh phúc | She looks forward to a happy old age with her grandchildren. Cô ấy mong chờ một tuổi già hạnh phúc với cháu bên cạnh. |
"Old age" là thuật ngữ chỉ giai đoạn cuối của cuộc đời con người, thường bắt đầu từ độ tuổi 60 trở đi. Giai đoạn này thường đi kèm với sự suy giảm về thể chất, tâm lý và các khả năng xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, văn hóa và xã hội có thể ảnh hưởng đến quan niệm và thái độ đối với "old age" trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "old age" xuất phát từ tiếng Latinh "senectus", có nghĩa là sự già đi. "Senectus" là danh từ phát sinh từ gốc từ "senex", nghĩa là "già", sử dụng để chỉ trình trạng và giai đoạn cuối trong cuộc sống con người. Từ giữa thế kỷ 14, thuật ngữ "old age" được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả thời kỳ lão hóa. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua sự nhấn mạnh vào sự gia tăng tuổi tác và các biến đổi sinh lý liên quan.
Cụm từ "old age" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến xã hội, sức khỏe và sự phát triển của dân số. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các vấn đề lão hóa, chăm sóc người cao tuổi, và xu hướng sống lâu. Việc sử dụng "old age" phản ánh những thách thức và cơ hội mà xã hội hiện đại phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



