Bản dịch của từ Old days trong tiếng Việt
Old days

Old days (Phrase)
In the old days, people used to gather around the fireplace.
Vào những ngày xưa, mọi người thường tụ tập xung quanh lò sưởi.
She often reminisces about the old days spent with her friends.
Cô ấy thường nhớ lại những ngày xưa đã dành cùng bạn bè.
The old days were simpler, with no smartphones or social media.
Những ngày xưa đơn giản hơn, không có điện thoại thông minh hay mạng xã hội.
Cụm từ "old days" chỉ thời kỳ trước đây, thường gán cho những kỷ niệm, giá trị và phong tục đã mất đi trong xã hội hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, "old days" thường được sử dụng phổ biến hơn để thể hiện sự nuối tiếc về quá khứ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự như "the good old days" với ngữ nghĩa gần giống nhưng có phần nhấn mạnh hơn về những kỷ niệm tích cực. Cả hai phiên bản đều phản ánh tâm lý hoài niệm.
Cụm từ "old days" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh trung đại, trong đó "old" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alda" mang nghĩa "cũ" và "days" từ tiếng Đức cổ "dagas", chỉ khoảng thời gian. Thời gian và ký ức trong quá khứ được coi trọng trong các nền văn hóa, do đó, "old days" thường gợi nhớ về thời gian tốt đẹp đã qua. Sự kết hợp này phản ánh tâm lý người dùng, nhấn mạnh giá trị của sự hoài niệm và khao khát trở về với những kỷ niệm xưa cũ.
Cụm từ "old days" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt các kỷ niệm, trải nghiệm cá nhân hoặc khi so sánh với hiện tại. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc các giá trị truyền thống. "Old days" thường được sử dụng để gợi nhớ lại thời kỳ tốt đẹp, thể hiện sự hoài niệm hoặc so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
