Bản dịch của từ Old fogy trong tiếng Việt
Old fogy

Old fogy (Noun)
Mr. Thompson is considered an old fogy by the younger generation.
Ông Thompson được coi là một người lạc hậu bởi thế hệ trẻ.
Many believe that being an old fogy limits social progress.
Nhiều người tin rằng việc là một người lạc hậu hạn chế sự tiến bộ xã hội.
Is your grandfather an old fogy who resists modern ideas?
Ông của bạn có phải là một người lạc hậu chống lại những ý tưởng hiện đại không?
"Old fogy" là một thuật ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người có tư tưởng lạc hậu, không hòa nhập với những xu hướng và phong cách hiện đại. Thuật ngữ này thường mang tính châm biếm và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này có thể được dùng phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại xã hội.
Cụm từ "old fogy" xuất phát từ "fogy", một từ tiếng Anh thế kỷ 18 có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fougay", nghĩa là người ngu ngốc hoặc lạc hậu. Thời kỳ đầu, "old fogy" được sử dụng để chỉ những người lớn tuổi bị coi là bảo thủ, không ưa chuộng sự đổi mới. Ý nghĩa này đã phát triển để mô tả những cá nhân hoặc tư tưởng bảo thủ, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi sự thay đổi nhanh chóng đặt ra thách thức cho những giá trị truyền thống.
Cụm từ "old fogy" xuất hiện không thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ những người có quan điểm, sở thích hoặc cách sống lỗi thời. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc thể hiện sự châm biếm về những người bảo thủ trong xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp