Bản dịch của từ Old fogy trong tiếng Việt

Old fogy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old fogy (Noun)

oʊld fˈoʊgi
oʊld fˈoʊgi
01

Một người cổ hủ hoặc bảo thủ, điển hình là một người già.

An oldfashioned or conservative person typically an elderly one.

Ví dụ

Mr. Thompson is considered an old fogy by the younger generation.

Ông Thompson được coi là một người lạc hậu bởi thế hệ trẻ.

Many believe that being an old fogy limits social progress.

Nhiều người tin rằng việc là một người lạc hậu hạn chế sự tiến bộ xã hội.

Is your grandfather an old fogy who resists modern ideas?

Ông của bạn có phải là một người lạc hậu chống lại những ý tưởng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old fogy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old fogy

Không có idiom phù hợp