Bản dịch của từ Old soldier trong tiếng Việt
Old soldier

Old soldier (Idiom)
The old soldier shared his stories at the community center last week.
Cựu chiến binh đã chia sẻ câu chuyện của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The old soldier does not participate in social events anymore.
Cựu chiến binh không tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Is the old soldier attending the veterans' meeting this Saturday?
Cựu chiến binh có tham dự cuộc họp cựu chiến binh vào thứ Bảy này không?
Cụm từ "old soldier" thường dùng để chỉ một người lính đã phục vụ trong quân đội trong thời gian dài, thường mang hàm ý tôn kính và coi trọng kinh nghiệm chiến đấu của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách diễn đạt này chủ yếu được sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, "old soldier" có thể được hiểu rộng hơn ở Anh, liên quan đến văn hóa quân đội truyền thống, trong khi ở Mỹ, cụm từ có thể ám chỉ tới sự phục vụ trong các cuộc chiến tranh hiện đại hơn.
Cụm từ "old soldier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "miles", nghĩa là "người lính". Từ "old" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eald", có nghĩa là "già" hoặc "cũ". Trong ngữ cảnh lịch sử, "old soldier" thường ám chỉ những người lính đã phục vụ lâu năm trong quân đội, mang theo những kinh nghiệm và kỷ niệm. Sự kết hợp này phản ánh tôn kính đối với những cống hiến của họ trong các cuộc xung đột quân sự.
Cụm từ "old soldier" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học, lịch sử hoặc quân sự, như để chỉ những cựu chiến binh có kinh nghiệm. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này có thể được dùng trong các tình huống tôn vinh những người có thời gian phục vụ dài lâu hoặc trong các câu chuyện truyền thống về người lính. Từ ngữ này thường mang sắc thái tôn kính và hoài niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp