Bản dịch của từ Old soldier trong tiếng Việt

Old soldier

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old soldier (Idiom)

ˈoʊldˈsoʊl.di.ɚ
ˈoʊldˈsoʊl.di.ɚ
01

Một người đã ở trong quân đội một thời gian dài nhưng không còn trẻ.

A person who has been in the military for a long time but is not young.

Ví dụ

The old soldier shared his stories at the community center last week.

Cựu chiến binh đã chia sẻ câu chuyện của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.

The old soldier does not participate in social events anymore.

Cựu chiến binh không tham gia các sự kiện xã hội nữa.

Is the old soldier attending the veterans' meeting this Saturday?

Cựu chiến binh có tham dự cuộc họp cựu chiến binh vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old soldier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old soldier

Không có idiom phù hợp