Bản dịch của từ Oleaster trong tiếng Việt

Oleaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleaster (Noun)

oʊliˈæstɚ
oʊliˈæstəɹ
01

Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ á-âu được trồng làm cảnh.

A eurasian shrub or small tree cultivated as an ornamental.

Ví dụ

The oleaster adds beauty to the community park in spring.

Cây oleaster làm đẹp cho công viên cộng đồng vào mùa xuân.

Many people do not know about the oleaster's decorative value.

Nhiều người không biết giá trị trang trí của cây oleaster.

Is the oleaster commonly planted in urban gardens in California?

Cây oleaster có thường được trồng trong vườn đô thị ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oleaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleaster

Không có idiom phù hợp