Bản dịch của từ Oleaster trong tiếng Việt
Oleaster

Oleaster (Noun)
Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ á-âu được trồng làm cảnh.
A eurasian shrub or small tree cultivated as an ornamental.
The oleaster adds beauty to the community park in spring.
Cây oleaster làm đẹp cho công viên cộng đồng vào mùa xuân.
Many people do not know about the oleaster's decorative value.
Nhiều người không biết giá trị trang trí của cây oleaster.
Is the oleaster commonly planted in urban gardens in California?
Cây oleaster có thường được trồng trong vườn đô thị ở California không?
Oleaster, hay còn gọi là cây ô liu hoang dã, thuộc chi Elaeagnus, họ Elaeagnaceae. Cây này thường được tìm thấy tại các khu vực khô cằn và có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Oleaster có thể có quả ăn được, thường có vị ngọt nhẹ và chứa nhiều dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Oleaster thường được nghiên cứu trong bối cảnh sinh thái học và nông nghiệp.
Từ "oleaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oleaster", trong đó "olea" có nghĩa là cây ô liu và "aster" mang nghĩa là "giống như" hoặc "tương tự". Từ này chỉ một loại cây thuộc họ oleaceae, đặc biệt là cây oleaster (Elaeagnus angustifolia), thường được biết đến vì khả năng sống trong điều kiện khắc nghiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến hình thức và đặc điểm của cây ô liu, thể hiện mối liên hệ giữa thực vật và môi trường sống.
Từ "oleaster" ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuyên, nó chỉ được dùng trong ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến thực vật học hay nghiên cứu sinh học, và không phổ biến trong các bài viết hoặc giao tiếp thông thường. Từ này chủ yếu xuất hiện khi nói về cây ô liu hoặc các loại thực vật tương tự, cho thấy sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp