Bản dịch của từ Olfactory bulb trong tiếng Việt

Olfactory bulb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfactory bulb (Noun)

01

Một phần mở rộng tận cùng giống như bóng đèn của telencephalon nơi kết thúc của các sợi thần kinh khứu giác.

A bulblike terminal expansion of the telencephalon on which the olfactory nerve fibres end.

Ví dụ

The olfactory bulb is responsible for our sense of smell.

Bóng mũi chịu trách nhiệm cho khả năng cảm nhận mùi.

Damage to the olfactory bulb can result in loss of smell.

Thương tổn cho bóng mũi có thể dẫn đến mất khả năng ngửi.

Is the olfactory bulb located in the brain or the heart?

Bóng mũi có nằm trong não hay trong tim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olfactory bulb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfactory bulb

Không có idiom phù hợp