Bản dịch của từ Telencephalon trong tiếng Việt
Telencephalon
Telencephalon (Noun)
The telencephalon is responsible for social behavior in humans.
Telencephalon chịu trách nhiệm về hành vi xã hội ở con người.
Damage to the telencephalon can affect social interactions negatively.
Thương tổn ở telencephalon có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.
Is the telencephalon involved in processing social cues and emotions?
Telencephalon có liên quan đến xử lý tín hiệu xã hội và cảm xúc không?
Telencephalon (tế bào não lớn) là một trong hai phần chính của não bộ ở động vật có vú, phần còn lại là não giữa. Nó bao gồm các cấu trúc như vỏ não, hạch nền và hệ limbic, có vai trò quan trọng trong các chức năng cao cấp như cảm giác, nhận thức, và quyết định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, cho thấy tính chất đồng nhất của thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học và y học.
Từ "telencephalon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele-" có nghĩa là "xa" và "encephalon" có nghĩa là "não". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ phần lớn nhất của não, bao gồm vỏ não và các cấu trúc sâu bên dưới. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về cấu trúc não bộ và các chức năng thần kinh, từ những mô hình đơn giản đến những nghiên cứu phức tạp trong hệ thần kinh trung ương.
Từ "telencephalon", một thuật ngữ thuộc về giải phẫu học thần kinh, ít được sử dụng trong các tác phẩm tiếng Anh phổ thông, đồng thời cũng hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y sinh, đặc biệt trong các bài viết khoa học về não bộ và phát triển thần kinh.