Bản dịch của từ Oligocene trong tiếng Việt

Oligocene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligocene (Noun)

ˈɑləgoʊsin
ˈɑləgoʊsin
01

Sự phân chia của kỷ đệ tam theo thời gian địa chất.

A division of the tertiary period in geologic time.

Ví dụ

The Oligocene period saw significant social changes in early human societies.

Thời kỳ Oligocene chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng trong các xã hội con người sơ khai.

Social structures did not emerge during the Oligocene era.

Cấu trúc xã hội không xuất hiện trong thời kỳ Oligocene.

Did social behaviors evolve during the Oligocene period?

Liệu hành vi xã hội có tiến hóa trong thời kỳ Oligocene không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligocene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligocene

Không có idiom phù hợp