Bản dịch của từ Tertiary trong tiếng Việt
Tertiary

Tertiary (Adjective)
The tertiary education system offers specialized courses for career development.
Hệ thống giáo dục cao cấp cung cấp các khóa học chuyên ngành để phát triển sự nghiệp.
She pursued a tertiary degree in social work at the university.
Cô ấy theo học bằng cấp cao cấp về công việc xã hội tại trường đại học.
The tertiary sector of the economy focuses on services rather than goods.
Phân khúc cao cấp của nền kinh tế tập trung vào dịch vụ chứ không phải hàng hóa.
Liên quan đến hoặc biểu thị thời kỳ đầu tiên của đại tân sinh, giữa kỷ phấn trắng và kỷ đệ tứ, và bao gồm các tiểu thời kỳ palaeogene và neogen.
Relating to or denoting the first period of the cenozoic era, between the cretaceous and quaternary periods, and comprising the palaeogene and neogene sub-periods.
The tertiary education system focuses on specialized fields of study.
Hệ thống giáo dục đại học tập trung vào các lĩnh vực chuyên ngành.
Tertiary healthcare services provide advanced medical treatments and specialized care.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe giai đoạn cao cấp cung cấp điều trị y tế tiên tiến và chăm sóc chuyên sâu.
In the tertiary sector, professionals offer specialized consulting services to clients.
Trong lĩnh vực giai đoạn cao cấp, các chuyên gia cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cho khách hàng.
She pursued a tertiary education after completing high school.
Cô ấy theo học giáo dục bậc thứ ba sau khi tốt nghiệp trung học.
The tertiary sector of the economy focuses on services.
Ngành kinh tế bậc thứ ba tập trung vào dịch vụ.
Tertiary relationships are important for a well-functioning society.
Mối quan hệ bậc thứ ba quan trọng cho một xã hội hoạt động tốt.