Bản dịch của từ Tertiary trong tiếng Việt

Tertiary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tertiary(Adjective)

tˈɜːʃəri
ˈtɝʃɝi
01

Thứ ba về thứ bậc hoặc tầm quan trọng

Third in order rank or importance

Ví dụ
02

Liên quan đến cấp độ giáo dục thứ ba như đại học hoặc cao đẳng.

Relating to a third level of education such as university or college

Ví dụ
03

Liên quan đến một giai đoạn trung gian hoặc giai đoạn thứ ba

Of or relating to an intermediate or third stage

Ví dụ