Bản dịch của từ Oligopeptide trong tiếng Việt
Oligopeptide

Oligopeptide (Noun)
Một peptide có phân tử chứa một lượng tương đối nhỏ các gốc axit amin.
A peptide whose molecules contain a relatively small number of aminoacid residues.
Oligopeptides are important for cell communication in social interactions.
Oligopeptide rất quan trọng cho giao tiếp tế bào trong các tương tác xã hội.
Oligopeptides do not play a major role in social behavior.
Oligopeptide không đóng vai trò lớn trong hành vi xã hội.
Are oligopeptides used in studies about social bonding?
Liệu oligopeptide có được sử dụng trong các nghiên cứu về sự gắn kết xã hội không?
Oligopeptide là một chuỗi amino acid ngắn gồm từ 2 đến 20 đơn vị amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Oligopeptide có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tín hiệu hormone, chức năng miễn dịch, và tái tạo mô. Đặc điểm của oligopeptide được phân biệt với polypeptide, chuỗi dài hơn, bao gồm 20 amino acid trở lên. Tổ hợp và cấu trúc của oligopeptide ảnh hưởng đến chức năng sinh học và tính chất vật lý của chúng.
Từ "oligopeptide" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oligo" nghĩa là "ít" và "peptide" xuất phát từ từ Latinh "peptis", chỉ sự kết hợp của các axit amin. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chuỗi ngắn của axit amin, thường gồm từ 2 đến 20 đơn vị. Ngày nay, "oligopeptide" được định nghĩa là các phân tử protein nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và được nghiên cứu trong lĩnh vực dược phẩm và sinh học phân tử.
Oligopeptide là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, vốn tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Trong các ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong sinh học phân tử và dược phẩm, đề cập đến chuỗi ngắn các axit amin, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp protein. Oligopeptide cũng xuất hiện trong các nghiên cứu dinh dưỡng và y học, liên quan đến tác động của chúng đối với sức khỏe và quá trình trao đổi chất.