Bản dịch của từ Oligopeptide trong tiếng Việt

Oligopeptide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligopeptide (Noun)

ˈoʊləɡətˈɑpɨd
ˈoʊləɡətˈɑpɨd
01

Một peptide có phân tử chứa một lượng tương đối nhỏ các gốc axit amin.

A peptide whose molecules contain a relatively small number of aminoacid residues.

Ví dụ

Oligopeptides are important for cell communication in social interactions.

Oligopeptide rất quan trọng cho giao tiếp tế bào trong các tương tác xã hội.

Oligopeptides do not play a major role in social behavior.

Oligopeptide không đóng vai trò lớn trong hành vi xã hội.

Are oligopeptides used in studies about social bonding?

Liệu oligopeptide có được sử dụng trong các nghiên cứu về sự gắn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligopeptide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligopeptide

Không có idiom phù hợp