Bản dịch của từ Oligopsony trong tiếng Việt
Oligopsony

Oligopsony (Noun)
In the job market, oligopsony limits choices for workers like John.
Trong thị trường việc làm, oligopsony hạn chế sự lựa chọn cho người lao động như John.
An oligopsony does not benefit consumers in a competitive market.
Một oligopsony không mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong thị trường cạnh tranh.
Is there oligopsony affecting the wages in the tech industry?
Có phải oligopsony đang ảnh hưởng đến mức lương trong ngành công nghệ không?
Oligopsony là thuật ngữ kinh tế chỉ một thị trường trong đó có một số ít người mua tương đối lớn, có khả năng ảnh hưởng đến giá cả và điều kiện mua hàng. Khái niệm này tương phản với “oligopoly,” nơi có số lượng hạn chế người bán. Oligopsony thường xảy ra trong các ngành công nghiệp nhất định, như nông nghiệp hay lao động, khi người mua có sức mạnh lớn hơn do số lượng hạn chế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "oligopsony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "oligo-" có nghĩa là "ít" và "opsonia" có nghĩa là "mua sắm" hoặc "thương mại". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thị trường mà chỉ có một số ít người mua. Oligopsony xuất phát từ khái niệm kinh tế về thị trường và cạnh tranh, thể hiện sự mất cân bằng quyền lực giữa người mua và người bán. Ngày nay, nó thường được sử dụng để phân tích các ngành công nghiệp nơi mà một số ít người mua chiếm ưu thế.
Từ "oligopsony" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói. Nó thường không xuất hiện trong ngữ cảnh cung cấp thông tin chung hoặc tham luận, nhưng có thể được đề cập trong các chủ đề kinh tế hoặc thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "oligopsony" thường được sử dụng để mô tả thị trường nơi chỉ có một số ít người mua, ảnh hưởng đến giá cả và điều kiện thị trường, ví dụ trong ngành nông sản hoặc lao động.