Bản dịch của từ Olio trong tiếng Việt
Olio

Olio (Noun)
Món hầm nhiều loại thịt và rau củ có nguồn gốc từ tây ban nha và bồ đào nha.
A highly spiced stew of various meats and vegetables originating from spain and portugal.
Olio is a popular dish at social gatherings in Spain.
Olio là món ăn phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Tây Ban Nha.
Many people do not enjoy olio because it is too spicy.
Nhiều người không thích olio vì nó quá cay.
Is olio served at the festival in Lisbon this year?
Olio có được phục vụ tại lễ hội ở Lisbon năm nay không?
Một bộ sưu tập linh tinh của sự vật.
A miscellaneous collection of things.
The festival featured an olio of cultures from around the world.
Lễ hội có một bộ sưu tập văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.
There is no olio of activities planned for the community event.
Không có bộ sưu tập hoạt động nào được lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
What kind of olio will be showcased at the cultural fair?
Loại bộ sưu tập nào sẽ được giới thiệu tại hội chợ văn hóa?
Từ "olio" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường dùng để chỉ một hỗn hợp, đặc biệt giữa các yếu tố khác nhau hoặc không tương thích. Trong tiếng Anh, "olio" cũng có thể chỉ đến một bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật pha trộn nhiều phong cách. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng; song, "olio" có thể hiếm gặp hơn trong văn viết hiện đại.
Từ "olio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oleum", có nghĩa là "dầu". Trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, từ này đã được sử dụng để chỉ một hỗn hợp nhiều thành phần khác nhau, đặc biệt là trong nấu ăn. Trong tiếng Anh, "olio" hiện nay thường được dùng để chỉ một hỗn hợp đa dạng, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học, phản ánh sự đa dạng bên trong và tính hợp nhất từ những yếu tố khác nhau.
Từ "olio" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi từ vựng thường đươc lựa chọn một cách thông dụng hơn để đảm bảo sự thông hiểu. Trong bối cảnh khác, "olio" thường được sử dụng để chỉ một hỗn hợp hoặc tập hợp các yếu tố khác nhau, ví dụ như trong văn hóa hoặc nghệ thuật, khi diễn tả sự đa dạng và phong phú của nội dung. Đây là một từ ít gặp và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp