Bản dịch của từ Olio trong tiếng Việt

Olio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olio (Noun)

ˈoʊlioʊ
ˈoʊlioʊ
01

Món hầm nhiều loại thịt và rau củ có nguồn gốc từ tây ban nha và bồ đào nha.

A highly spiced stew of various meats and vegetables originating from spain and portugal.

Ví dụ

Olio is a popular dish at social gatherings in Spain.

Olio là món ăn phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Tây Ban Nha.

Many people do not enjoy olio because it is too spicy.

Nhiều người không thích olio vì nó quá cay.

Is olio served at the festival in Lisbon this year?

Olio có được phục vụ tại lễ hội ở Lisbon năm nay không?

02

Một bộ sưu tập linh tinh của sự vật.

A miscellaneous collection of things.

Ví dụ

The festival featured an olio of cultures from around the world.

Lễ hội có một bộ sưu tập văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.

There is no olio of activities planned for the community event.

Không có bộ sưu tập hoạt động nào được lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.

What kind of olio will be showcased at the cultural fair?

Loại bộ sưu tập nào sẽ được giới thiệu tại hội chợ văn hóa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.