Bản dịch của từ Olympians trong tiếng Việt

Olympians

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olympians (Noun)

oʊlˈɪmpinz
oʊlˈɪmpinz
01

Một vận động viên thi đấu tại thế vận hội olympic.

A competitor in the olympic games.

Ví dụ

Many Olympians train hard for years before the Games begin.

Nhiều vận động viên Olympic tập luyện chăm chỉ nhiều năm trước khi thi đấu.

Not all Olympians achieve medals at the Olympic Games.

Không phải tất cả vận động viên Olympic đều giành huy chương tại Thế vận hội.

Do Olympians inspire young athletes to pursue their dreams?

Các vận động viên Olympic có truyền cảm hứng cho các vận động viên trẻ không?

Olympians (Noun Countable)

oʊlˈɪmpinz
oʊlˈɪmpinz
01

Một người đến từ hy lạp cổ đại sống ở olympia.

A person from ancient greece who lived in olympia.

Ví dụ

Olympians held games to honor Zeus every four years in Olympia.

Các vận động viên Olympic tổ chức các trò chơi để tôn vinh Zeus mỗi bốn năm ở Olympia.

Not all athletes were considered Olympians in Ancient Greece.

Không phải tất cả các vận động viên đều được coi là vận động viên Olympic ở Hy Lạp cổ đại.

Did Olympians compete in other sports besides the Olympic Games?

Các vận động viên Olympic có thi đấu các môn thể thao khác ngoài Thế vận hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olympians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olympians

Không có idiom phù hợp