Bản dịch của từ Olympic trong tiếng Việt
Olympic
Olympic (Adjective)
Liên quan đến thế vận hội olympic.
Relating to the olympic games.
The Olympic Games promote unity among countries and cultures worldwide.
Thế vận hội thúc đẩy sự đoàn kết giữa các quốc gia và văn hóa toàn cầu.
The Olympic spirit does not exclude athletes from any nation.
Tinh thần Olympic không loại trừ vận động viên từ bất kỳ quốc gia nào.
Is the Olympic event in Tokyo accessible to everyone?
Sự kiện Olympic ở Tokyo có dễ tiếp cận cho mọi người không?
Olympic (Noun)
Một đối thủ cạnh tranh trong thế vận hội olympic.
A competitor in the olympic games.
Michael Phelps is an Olympic swimmer with 28 medals.
Michael Phelps là một vận động viên bơi lội Olympic với 28 huy chương.
Not every athlete can become an Olympic competitor.
Không phải vận động viên nào cũng có thể trở thành vận động viên Olympic.
Is Simone Biles an Olympic gymnast?
Simone Biles có phải là một vận động viên thể dục Olympic không?