Bản dịch của từ Olympic trong tiếng Việt

Olympic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olympic (Adjective)

01

Liên quan đến thế vận hội olympic.

Relating to the olympic games.

Ví dụ

The Olympic Games promote unity among countries and cultures worldwide.

Thế vận hội thúc đẩy sự đoàn kết giữa các quốc gia và văn hóa toàn cầu.

The Olympic spirit does not exclude athletes from any nation.

Tinh thần Olympic không loại trừ vận động viên từ bất kỳ quốc gia nào.

Is the Olympic event in Tokyo accessible to everyone?

Sự kiện Olympic ở Tokyo có dễ tiếp cận cho mọi người không?

Olympic (Noun)

01

Một đối thủ cạnh tranh trong thế vận hội olympic.

A competitor in the olympic games.

Ví dụ

Michael Phelps is an Olympic swimmer with 28 medals.

Michael Phelps là một vận động viên bơi lội Olympic với 28 huy chương.

Not every athlete can become an Olympic competitor.

Không phải vận động viên nào cũng có thể trở thành vận động viên Olympic.

Is Simone Biles an Olympic gymnast?

Simone Biles có phải là một vận động viên thể dục Olympic không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olympic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Organizing international sporting extravaganzas like the Games or the FIFA World Cup undoubtedly demands substantial financial investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The Games symbolized such an embodiment, where athletes from adversarial countries gathered, competed in different sports, and became friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This can be seen in the case of the 2016 Rio where some venues were left unused, necessitating ongoing maintenance funded by taxpayers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: Some people feel that the have become overly commercialized, with too much emphasis on advertising and corporate sponsorship [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Olympic

Không có idiom phù hợp