Bản dịch của từ Olympic trong tiếng Việt

Olympic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olympic(Adjective)

ˈəʊlɪmpˌɪk
ˈoʊˈɫɪmpɪk
01

Liên quan đến các trò chơi olympic cổ đại hoặc hiện đại

Relating to the ancient or modern olympic games

Ví dụ
02

Liên quan đến phong trào olympic

Of or relating to the olympic movement

Ví dụ
03

Liên quan đến bất kỳ cuộc thi nào có quy mô olympic.

Relating to any olympicsized competition

Ví dụ

Họ từ