Bản dịch của từ Omentum trong tiếng Việt

Omentum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omentum (Noun)

01

Một nếp phúc mạc nối dạ dày với các cơ quan khác trong ổ bụng.

A fold of peritoneum connecting the stomach with other abdominal organs.

Ví dụ

The omentum connects the stomach to the intestines in humans.

Omentum kết nối dạ dày với ruột ở người.

The omentum does not affect social interactions among people.

Omentum không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người.

Does the omentum play a role in social health discussions?

Omentum có vai trò gì trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Omentum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omentum

Không có idiom phù hợp