Bản dịch của từ On a treadmill trong tiếng Việt

On a treadmill

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a treadmill (Idiom)

01

Tham gia vào một hoạt động đơn điệu hoặc lặp đi lặp lại mà không đạt được tiến bộ đáng kể.

Engaged in a monotonous or repetitive activity without making significant progress.

Ví dụ

Many students feel they are on a treadmill in their studies.

Nhiều sinh viên cảm thấy họ đang chạy trên một cái máy chạy bộ trong học tập.

Students do not want to be on a treadmill without results.

Sinh viên không muốn chạy trên một cái máy chạy bộ mà không có kết quả.

Are you also feeling like you are on a treadmill at school?

Bạn có cảm thấy như bạn đang chạy trên một cái máy chạy bộ ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a treadmill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On a treadmill

Không có idiom phù hợp