Bản dịch của từ On a treadmill trong tiếng Việt
On a treadmill

On a treadmill (Idiom)
Tham gia vào một hoạt động đơn điệu hoặc lặp đi lặp lại mà không đạt được tiến bộ đáng kể.
Engaged in a monotonous or repetitive activity without making significant progress.
Many students feel they are on a treadmill in their studies.
Nhiều sinh viên cảm thấy họ đang chạy trên một cái máy chạy bộ trong học tập.
Students do not want to be on a treadmill without results.
Sinh viên không muốn chạy trên một cái máy chạy bộ mà không có kết quả.
Are you also feeling like you are on a treadmill at school?
Bạn có cảm thấy như bạn đang chạy trên một cái máy chạy bộ ở trường không?
Cụm từ "on a treadmill" chỉ hoạt động tập thể dục trên máy chạy bộ, một thiết bị phổ biến trong việc duy trì sức khỏe và thể hình. Trong tiếng Anh, "treadmill" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, âm "tread" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm "tread" có thể được nhấn mạnh hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa chính xác và được sử dụng rộng rãi trong thể thao, tập luyện thể chất.
Cụm từ "on a treadmill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "treadmill", xuất phát từ "tread" (bước đi) và "mill" (cối xay). Thời kỳ đầu, "treadmills" được sử dụng như máy xay ngũ cốc do sức mạnh cơ bắp của con người hoặc động vật. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển từ một công cụ lao động sang thiết bị tập luyện thể dục. Hiện nay, "on a treadmill" chỉ việc tập thể dục trên máy chạy bộ, phản ánh sự thay đổi trong cách thức vận động và sức khỏe.
Cụm từ "on a treadmill" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về lối sống lành mạnh và các phương pháp tập luyện thể dục. Tần suất xuất hiện của nó trong Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sức khỏe và thể thao. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi nói về chế độ tập luyện tại phòng gym.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp