Bản dịch của từ On a weekly basis trong tiếng Việt

On a weekly basis

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a weekly basis (Idiom)

01

Theo cách xảy ra mỗi tuần.

In a manner that occurs every week.

Ví dụ

The community meets on a weekly basis to discuss local issues.

Cộng đồng gặp nhau hàng tuần để thảo luận về các vấn đề địa phương.

They do not organize events on a weekly basis anymore.

Họ không tổ chức sự kiện hàng tuần nữa.

Do you volunteer at the shelter on a weekly basis?

Bạn có tình nguyện tại nơi trú ẩn hàng tuần không?

02

Đề cập đến các sự kiện hoặc hành động xảy ra một lần mỗi tuần.

Referring to events or actions that happen once a week.

Ví dụ

I attend a yoga class on a weekly basis.

Tôi tham gia lớp yoga hàng tuần.

She does not meet her friends on a weekly basis.

Cô ấy không gặp bạn bè hàng tuần.

Do you exercise on a weekly basis?

Bạn có tập thể dục hàng tuần không?

03

Được sử dụng để chỉ tần suất của một hoạt động hoặc sự kiện trong khoảng thời gian hàng tuần.

Used to indicate the frequency of an activity or event over a weekly interval.

Ví dụ

I volunteer at the shelter on a weekly basis to help families.

Tôi tình nguyện tại nơi trú ẩn hàng tuần để giúp đỡ các gia đình.

She does not attend social events on a weekly basis anymore.

Cô ấy không tham dự các sự kiện xã hội hàng tuần nữa.

Do you meet your friends on a weekly basis for coffee?

Bạn có gặp bạn bè hàng tuần để uống cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a weekly basis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On a weekly basis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.