Bản dịch của từ On a weekly basis trong tiếng Việt
On a weekly basis

On a weekly basis (Idiom)
The community meets on a weekly basis to discuss local issues.
Cộng đồng gặp nhau hàng tuần để thảo luận về các vấn đề địa phương.
They do not organize events on a weekly basis anymore.
Họ không tổ chức sự kiện hàng tuần nữa.
Do you volunteer at the shelter on a weekly basis?
Bạn có tình nguyện tại nơi trú ẩn hàng tuần không?
I attend a yoga class on a weekly basis.
Tôi tham gia lớp yoga hàng tuần.
She does not meet her friends on a weekly basis.
Cô ấy không gặp bạn bè hàng tuần.
Do you exercise on a weekly basis?
Bạn có tập thể dục hàng tuần không?
I volunteer at the shelter on a weekly basis to help families.
Tôi tình nguyện tại nơi trú ẩn hàng tuần để giúp đỡ các gia đình.
She does not attend social events on a weekly basis anymore.
Cô ấy không tham dự các sự kiện xã hội hàng tuần nữa.
Do you meet your friends on a weekly basis for coffee?
Bạn có gặp bạn bè hàng tuần để uống cà phê không?