Bản dịch của từ On balance trong tiếng Việt
On balance
On balance (Idiom)
Khi xem xét tất cả các yếu tố; tất cả mọi thứ được xem xét.
When considering all factors all things considered.
On balance, social media has more benefits than drawbacks.
Tính tổng cộng, mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hại.
On balance, social interactions are essential for mental well-being.
Tính tổng cộng, giao tiếp xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
On balance, social events can help improve language skills effectively.
Tính tổng cộng, sự kiện xã hội giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả.
On balance, social media has more benefits than drawbacks for teenagers.
Tổng cộng, mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hại hơn cho tuổi teen.
On balance, limiting screen time is crucial for maintaining mental health.
Tổng cộng, việc hạn chế thời gian màn hình quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.
Tính đến mọi thứ; tổng thể.
Taking everything into account overall.
On balance, social media has more benefits than drawbacks.
Tổng cộng, mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích hơn hại.
On balance, social interactions are essential for mental well-being.
Nhìn chung, giao tiếp xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
On balance, social gatherings can foster a sense of community.
Tổng cộng, các buổi tụ tập xã hội có thể tạo nên cộng đồng.
On balance, social media has more advantages than disadvantages for communication.
Tính tổng cộng, mạng xã hội có nhiều lợi ích hơn bất lợi cho giao tiếp.
On balance, limiting screen time can improve social interactions among teenagers.
Tính tổng cộng, giới hạn thời gian màn hình có thể cải thiện giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên.
Cụm từ "on balance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để tổng hợp hoặc đánh giá một vấn đề, xác định rằng sau khi xem xét tất cả các khía cạnh, một kết luận cụ thể được đưa ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, nhưng nội dung và cách sử dụng vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Cụm từ "on balance" xuất phát từ cụm từ La-tinh "in aequilibrio", nghĩa là "trong trạng thái cân bằng". Khi từ này thâm nhập vào tiếng Anh, nó đã giữ nguyên ý nghĩa của việc đánh giá một tình huống từ một góc nhìn cân bằng và công bằng. Trong lịch sử, việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến việc xem xét các yếu tố khác nhau để đạt được một phán đoán hợp lý, phản ánh sự phân tích lý trí trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp và triết học.
Cụm từ "on balance" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking để diễn đạt một kết luận tổng quát sau khi xem xét nhiều yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "on balance" thường được sử dụng trong các bài luận hoặc phân tích để nhấn mạnh sự đánh giá tổng thể sau khi cân nhắc các lợi ích và bất lợi, như trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc phân tích kinh tế.