Bản dịch của từ On dangerous ground trong tiếng Việt
On dangerous ground

On dangerous ground (Phrase)
Trong một tình huống có rủi ro hoặc có vấn đề
In a situation that is risky or problematic
The community is on dangerous ground regarding youth violence rates.
Cộng đồng đang ở tình huống nguy hiểm liên quan đến tỷ lệ bạo lực thanh thiếu niên.
They are not on dangerous ground with their new social policy.
Họ không đang ở tình huống nguy hiểm với chính sách xã hội mới.
Are we on dangerous ground discussing social inequality in this meeting?
Chúng ta có đang ở tình huống nguy hiểm khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong cuộc họp này không?
Trong một vị trí dễ bị tổn thương hoặc không ổn định
In a position of vulnerability or instability
Many activists feel they are on dangerous ground in this political climate.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang ở vị trí dễ bị tổn thương trong khí hậu chính trị này.
The community is not on dangerous ground regarding social justice initiatives.
Cộng đồng không ở vị trí dễ bị tổn thương về các sáng kiến công bằng xã hội.
Are young people on dangerous ground due to rising unemployment rates?
Liệu giới trẻ có đang ở vị trí dễ bị tổn thương do tỷ lệ thất nghiệp tăng cao không?
The community is on dangerous ground due to rising crime rates.
Cộng đồng đang ở trong tình huống nguy hiểm do tỉ lệ tội phạm tăng.
We are not on dangerous ground if we communicate openly.
Chúng ta không ở trong tình huống nguy hiểm nếu giao tiếp thẳng thắn.
Are we on dangerous ground with our current social policies?
Chúng ta có đang ở trong tình huống nguy hiểm với các chính sách xã hội hiện tại không?
Cụm từ "on dangerous ground" thường được sử dụng để chỉ tình huống nguy hiểm hoặc có tính rủi ro cao. Nghĩa đen của cụm từ này gợi ý về việc đứng trên một vùng đất không an toàn, nhưng nghĩa bóng thường chỉ các cuộc thảo luận, quyết định hoặc hành động có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Cụm từ không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai biến thể đều sử dụng chung một hình thức và ngữ nghĩa, thể hiện sự đồng nhất trong giao tiếp tiếng Anh toàn cầu.