Bản dịch của từ On dangerous ground trong tiếng Việt

On dangerous ground

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On dangerous ground (Phrase)

ˈɑn dˈeɪndʒɚəs ɡɹˈaʊnd
ˈɑn dˈeɪndʒɚəs ɡɹˈaʊnd
01

Trong một tình huống có rủi ro hoặc có vấn đề

In a situation that is risky or problematic

Ví dụ

The community is on dangerous ground regarding youth violence rates.

Cộng đồng đang ở tình huống nguy hiểm liên quan đến tỷ lệ bạo lực thanh thiếu niên.

They are not on dangerous ground with their new social policy.

Họ không đang ở tình huống nguy hiểm với chính sách xã hội mới.

Are we on dangerous ground discussing social inequality in this meeting?

Chúng ta có đang ở tình huống nguy hiểm khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong cuộc họp này không?

02

Trong một vị trí dễ bị tổn thương hoặc không ổn định

In a position of vulnerability or instability

Ví dụ

Many activists feel they are on dangerous ground in this political climate.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang ở vị trí dễ bị tổn thương trong khí hậu chính trị này.

The community is not on dangerous ground regarding social justice initiatives.

Cộng đồng không ở vị trí dễ bị tổn thương về các sáng kiến công bằng xã hội.

Are young people on dangerous ground due to rising unemployment rates?

Liệu giới trẻ có đang ở vị trí dễ bị tổn thương do tỷ lệ thất nghiệp tăng cao không?

03

Trong một tình huống có thể dẫn đến rắc rối hoặc xung đột

In a situation that may lead to trouble or conflict

Ví dụ

The community is on dangerous ground due to rising crime rates.

Cộng đồng đang ở trong tình huống nguy hiểm do tỉ lệ tội phạm tăng.

We are not on dangerous ground if we communicate openly.

Chúng ta không ở trong tình huống nguy hiểm nếu giao tiếp thẳng thắn.

Are we on dangerous ground with our current social policies?

Chúng ta có đang ở trong tình huống nguy hiểm với các chính sách xã hội hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on dangerous ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On dangerous ground

Không có idiom phù hợp