Bản dịch của từ On leave trong tiếng Việt

On leave

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On leave (Phrase)

ˈɑn lˈiv
ˈɑn lˈiv
01

Không đi làm vì bạn được phép vắng mặt, đặc biệt khi làm việc cho lực lượng vũ trang.

Not at work because you have permission to be absent especially while working for the armed forces.

Ví dụ

He is on leave to visit his family in another city.

Anh ta đang nghỉ phép để thăm gia đình ở thành phố khác.

She is not on leave today, so she will be at work.

Cô ấy không nghỉ phép hôm nay, vì vậy cô ấy sẽ ở công ty.

Is John on leave next week for his brother's wedding?

John có nghỉ phép tuần tới để đi đám cưới của anh trai không?

She is on leave to attend her sister's wedding.

Cô ấy đang nghỉ để tham dự đám cưới của em gái.

He is not on leave as he needs to finish his report.

Anh ấy không nghỉ vì anh ấy cần hoàn thành báo cáo của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On leave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a tropical paradise that will you with unforgettable memories [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral reefs and tropical fish will you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] However, the hordes of tourists to remote regions still severe impacts on the environment in these areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] In the long run, it may a bad impression on the natives to the visitors [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with On leave

Không có idiom phù hợp