Bản dịch của từ On leave trong tiếng Việt
On leave
On leave (Phrase)
Không đi làm vì bạn được phép vắng mặt, đặc biệt khi làm việc cho lực lượng vũ trang.
Not at work because you have permission to be absent especially while working for the armed forces.
He is on leave to visit his family in another city.
Anh ta đang nghỉ phép để thăm gia đình ở thành phố khác.
She is not on leave today, so she will be at work.
Cô ấy không nghỉ phép hôm nay, vì vậy cô ấy sẽ ở công ty.
Is John on leave next week for his brother's wedding?
John có nghỉ phép tuần tới để đi đám cưới của anh trai không?
She is on leave to attend her sister's wedding.
Cô ấy đang nghỉ để tham dự đám cưới của em gái.
He is not on leave as he needs to finish his report.
Anh ấy không nghỉ vì anh ấy cần hoàn thành báo cáo của mình.
Cụm từ "on leave" diễn tả trạng thái khi một cá nhân được phép tạm thời rời khỏi công việc hoặc nghĩa vụ có liên quan, thường do lý do cá nhân, sức khỏe hoặc học tập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, ở Anh, "leave" thường được áp dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hành chính, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong môi trường doanh nghiệp.
Cụm từ "on leave" xuất phát từ tiếng Latinh "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "sự tự do". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ tình trạng nghỉ phép hoặc tạm ngừng công việc trong thời gian nhất định, thường do lý do cá nhân hoặc y tế. Ngày nay, "on leave" được sử dụng để chỉ sự vắng mặt có phép tại nơi làm việc hoặc học tập, thể hiện tính chính thức và sự chấp thuận từ cấp trên.
Cụm từ "on leave" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về tình trạng công việc hoặc nghỉ phép. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống cạnh tranh liên quan đến công việc, nơi nhân viên thông báo về việc tạm thời không có mặt do lý do cá nhân, sức khỏe hoặc nghỉ sinh. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh tính chất chuyên nghiệp và quy định trong môi trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp