Bản dịch của từ On offer trong tiếng Việt
On offer

On offer (Phrase)
The bookstore has many books on offer this week.
Hiệu sách có nhiều sách đang giảm giá tuần này.
She decided not to buy the dress on offer.
Cô ấy quyết định không mua chiếc váy đang giảm giá.
Are there any discounts on offer for the IELTS course?
Có giảm giá nào cho khóa học IELTS không?
The bookstore has many books on offer this week.
Hiệu sách có nhiều sách giảm giá tuần này.
She didn't buy the dress on offer because it was too small.
Cô ấy không mua chiếc váy giảm giá vì nó quá nhỏ.
Cụm từ "on offer" có nghĩa là "đang được cung cấp" hoặc "có sẵn để mua". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ được khuyến mãi, giảm giá. Trong tiếng Anh Anh, "on offer" được sử dụng rộng rãi và trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương đương có thể là "on sale". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "on offer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offertus", nghĩa là "được đưa ra" hoặc "được bày bán". Từ này được hình thành từ động từ "offerre", có nghĩa là "đưa" hay "tặng". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ đang được cung cấp, thường với một điều kiện đặc biệt hoặc giá ưu đãi. Ngày nay, "on offer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ các mặt hàng đang được khuyến mãi hoặc giảm giá.
Cụm từ "on offer" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc cơ hội giáo dục. Nó cũng có mặt trong phần Writing, khi thí sinh cần thảo luận về các lựa chọn có sẵn. Trong các ngữ cảnh khác, "on offer" thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ đang được khuyến mãi hoặc giảm giá, tạo ra sự chú ý từ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



