Bản dịch của từ On one's own initiative trong tiếng Việt

On one's own initiative

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On one's own initiative (Phrase)

01

Bởi chính mình; mà không cần nhắc nhở, hướng dẫn hoặc trợ giúp.

By ones self without prompting guidance or assistance.

Ví dụ

Maria organized the community clean-up on her own initiative last Saturday.

Maria đã tổ chức buổi dọn dẹp cộng đồng theo sáng kiến của riêng mình vào thứ Bảy vừa qua.

John did not volunteer on his own initiative during the social event.

John đã không tình nguyện theo sáng kiến của riêng mình trong sự kiện xã hội.

Did Sarah join the charity event on her own initiative last month?

Sarah có tham gia sự kiện từ thiện theo sáng kiến của riêng mình tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On one's own initiative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On one's own initiative

Không có idiom phù hợp