Bản dịch của từ On record trong tiếng Việt
On record
On record (Phrase)
Chính thức tồn tại ở dạng viết hoặc nói.
Officially existing in written or spoken form.
The study is on record at the University of California.
Nghiên cứu này được ghi chép tại Đại học California.
There is no on record evidence for this claim.
Không có bằng chứng nào được ghi chép cho tuyên bố này.
Is this information on record with the local government?
Thông tin này có được ghi chép với chính quyền địa phương không?
Cụm từ "on record" được sử dụng để chỉ thông tin đã được ghi chép chính thức, thường trong các tài liệu, báo cáo hoặc phát biểu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó thường được dùng trong các tình huống chính trị hoặc pháp lý, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể phổ biến hơn trong truyền thông và các cuộc phỏng vấn.
Cụm từ "on record" xuất phát từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi chép". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ghi chép thông tin một cách chính thức, nhằm xác thực và làm bằng chứng. Đến nay, cụm từ này được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và truyền thông để đề cập đến thông tin được công nhận và lưu trữ, thể hiện tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
Cụm từ "on record" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh liên quan đến báo cáo, dữ liệu và thông tin chính thức. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thông tin công khai, phát biểu chính thức hoặc những tuyên bố có tính xác nhận. Sự phổ biến của "on record" thể hiện ý nghĩa của việc có chứng cứ hoặc tài liệu hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp