Bản dịch của từ On-site trong tiếng Việt
On-site

On-site (Adjective)
Nằm hoặc xảy ra trên địa điểm của một hoạt động hoặc địa điểm cụ thể.
Located or occurring on the site of a particular activity or place.
The on-site event was informative and engaging.
Sự kiện tại chỗ rất bổ ích và hấp dẫn.
There were no on-site facilities available during the workshop.
Không có cơ sở tại chỗ nào sẵn có trong buổi hội thảo.
Was the on-site meeting postponed due to unforeseen circumstances?
Liệu cuộc họp tại chỗ đã bị hoãn do tình huống bất ngờ?
On-site (Adverb)
Tại hoặc gần một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.
At or near a particular site or place.
The IELTS speaking test is conducted on-site in a quiet room.
Bài kiểm tra nói IELTS được tiến hành tại chỗ trong một phòng yên tĩnh.
She prefers off-site meetings rather than on-site ones due to noise.
Cô ấy thích các cuộc họp ngoại trời hơn là các cuộc họp tại chỗ vì tiếng ồn.
Is the IELTS writing exam always on-site or can it be remote?
Bài kiểm tra viết IELTS luôn diễn ra tại chỗ hay có thể từ xa không?
Từ "on-site" được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra tại một địa điểm cụ thể, thường là nơi làm việc hoặc công trình xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "on-site" như một tính từ mô tả một hoạt động diễn ra tại chỗ. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như: kiểm tra, thi công, hoặc đào tạo, nhằm nhấn mạnh tính chất thực địa của công việc.
Từ "on-site" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "on" và danh từ "site". Tiền tố "on" xuất phát từ tiếng Latinh "in" (ở trong), trong khi "site" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "situare", có nghĩa là "đặt" hay "địa điểm". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy rằng "on-site" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra tại địa điểm cụ thể, phù hợp với nghĩa hiện tại về việc thực hiện công việc trực tiếp tại chỗ thay vì từ xa.
Từ "on-site" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các tình huống cụ thể trong môi trường làm việc và học tập. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các hoạt động thực tế hoặc nghiên cứu địa phương. Ngoài ra, "on-site" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghệ thông tin và quản lý dự án để chỉ các hoạt động diễn ra tại chỗ thay vì từ xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp