Bản dịch của từ On-site trong tiếng Việt

On-site

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On-site (Adjective)

ɑnsaɪt
ɑnsaɪt
01

Nằm hoặc xảy ra trên địa điểm của một hoạt động hoặc địa điểm cụ thể.

Located or occurring on the site of a particular activity or place.

Ví dụ

The on-site event was informative and engaging.

Sự kiện tại chỗ rất bổ ích và hấp dẫn.

There were no on-site facilities available during the workshop.

Không có cơ sở tại chỗ nào sẵn có trong buổi hội thảo.

Was the on-site meeting postponed due to unforeseen circumstances?

Liệu cuộc họp tại chỗ đã bị hoãn do tình huống bất ngờ?

On-site (Adverb)

ˌɔnˈsaɪt
ˌɔnˈsaɪt
01

Tại hoặc gần một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.

At or near a particular site or place.

Ví dụ

The IELTS speaking test is conducted on-site in a quiet room.

Bài kiểm tra nói IELTS được tiến hành tại chỗ trong một phòng yên tĩnh.

She prefers off-site meetings rather than on-site ones due to noise.

Cô ấy thích các cuộc họp ngoại trời hơn là các cuộc họp tại chỗ vì tiếng ồn.

Is the IELTS writing exam always on-site or can it be remote?

Bài kiểm tra viết IELTS luôn diễn ra tại chỗ hay có thể từ xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on-site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-site

Không có idiom phù hợp